danh từ
cỏ, cây thảo
medicinal herbs: cỏ làm thuốc, dược thảo
thảo mộc, rau thơm
/həːb/Từ "herb" có nguồn gốc từ các ngôn ngữ cổ. Trong tiếng Latin, từ "herba" dùng để chỉ một loại cây, đặc biệt là cây xanh dùng để tạo hương vị hoặc làm thuốc. Từ "herba" trong tiếng Latin bắt nguồn từ gốc "*gher-" trong tiếng Ấn-Âu nguyên thủy, có nghĩa là "phát triển" hoặc "nảy mầm". Trong tiếng Anh trung đại, từ "herb" phát triển từ tiếng Pháp cổ "herbe", cũng bắt nguồn từ tiếng Latin "herba". Trong tiếng Anh trung đại, từ "herb" được dùng để chỉ cả cỏ và cây dùng để tạo hương vị hoặc làm thuốc. Theo thời gian, ý nghĩa của "herb" thu hẹp lại để chỉ cụ thể các loại cây dùng để tạo hương vị, làm thuốc hoặc làm đồ trang trí, trong khi "grass" trở thành một thuật ngữ riêng. Ngày nay, từ "herb" được sử dụng rộng rãi để chỉ nhiều loại cây, từ húng quế đến húng tây, giúp tăng thêm hương vị và mùi vị cho thực phẩm của chúng ta.
danh từ
cỏ, cây thảo
medicinal herbs: cỏ làm thuốc, dược thảo
a plant whose leaves, flowers or seeds are used to add taste to food, in medicines or for their pleasant smell. parsley, mint and oregano are all herbs.
một loại cây có lá, hoa hoặc hạt được sử dụng để tạo thêm hương vị cho thực phẩm, làm thuốc hoặc tạo mùi dễ chịu. rau mùi tây, bạc hà và oregano đều là các loại thảo mộc.
một khu vườn thảo mộc
một vườn thảo mộc
Thêm một thìa cà phê hỗn hợp thảo mộc.
Ali khuyên nên dùng thảo dược để giúp phục hồi dễ dàng hơn.
Ăn lạnh, trang trí với các loại thảo mộc tươi.
Cửa hàng bán nhiều loại thảo mộc và gia vị.
a plant with a soft stem that dies down after flowering
một loại cây có thân mềm chết sau khi ra hoa
All matches