Định nghĩa của từ quinoa

quinoanoun

hạt diêm mạch

/ˈkiːnwɑː//ˈkiːnwɑː/

Nguồn gốc của từ "quinoa"! Đây là một câu chuyện hấp dẫn. Từ "quinoa" bắt nguồn từ tiếng Quechua, được Đế chế Inca sử dụng ở Peru, Bolivia, Ecuador và Chile. Trong tiếng Quechua, từ "kinwa" hoặc "kiwa" có nghĩa là "hạt mẹ" hoặc "hạt m". Cái tên này thật trớ trêu, vì quinoa thực chất là lương thực chính của người Inca và được tôn sùng vì giá trị dinh dưỡng và dễ trồng. Những người chinh phục Tây Ban Nha đã đến vùng Andes vào thế kỷ 16 và mang theo ngôn ngữ riêng của họ, ngôn ngữ này cuối cùng đã thay thế tiếng Quechua ở nhiều khu vực. Người Tây Ban Nha đã chuyển thể từ "quinoa" từ tiếng Quechua, đổi thành "quinua". Ngày nay, từ "quinoa" được công nhận trên toàn cầu là một loại ngũ cốc bổ dưỡng và cổ xưa, và nguồn gốc của nó vẫn bắt nguồn từ di sản văn hóa phong phú của người Andes.

namespace
Ví dụ:
  • Quinoa is a superfood that has gained popularity in recent years due to its high protein and fiber content.

    Quinoa là siêu thực phẩm ngày càng phổ biến trong những năm gần đây do hàm lượng protein và chất xơ cao.

  • My local farmer's market now sells quinoa in addition to their usual selection of fresh produce.

    Chợ nông sản địa phương của tôi hiện bán thêm hạt diêm mạch ngoài các loại nông sản tươi thường thấy.

  • For a healthy and filling lunch, I like to prepare a quinoa salad with mixed greens, cherry tomatoes, and avocado.

    Để có một bữa trưa lành mạnh và no bụng, tôi thích chuẩn bị món salad quinoa với hỗn hợp rau xanh, cà chua bi và bơ.

  • I've been experimenting with quinoa as a substitute for rice in my sushi rolls, and it's been a hit with my friends.

    Tôi đã thử nghiệm dùng hạt diêm mạch thay thế cho gạo trong món sushi cuộn của mình và nó được bạn bè tôi rất ưa chuộng.

  • Quinoa is an excellent choice for anyone with dietary restrictions, as it is naturally gluten-free and low in fat.

    Quinoa là lựa chọn tuyệt vời cho những người có chế độ ăn kiêng vì nó không chứa gluten và ít chất béo.

  • After a long day of hiking, I enjoy a bowl of quinoa and vegetable stir-fry to replenish my energy.

    Sau một ngày dài đi bộ đường dài, tôi thưởng thức một bát hạt diêm mạch và rau xào để bổ sung năng lượng.

  • Quinoa can also be used as a substitute for oatmeal in sweet dishes, such as a quinoa breakfast bowl topped with fruit and honey.

    Quinoa cũng có thể được dùng thay thế cho bột yến mạch trong các món ăn ngọt, chẳng hạn như bát quinoa ăn sáng phủ trái cây và mật ong.

  • To add some texture to my quinoa dishes, I like to toast the seeds before cooking.

    Để tăng thêm kết cấu cho các món ăn từ hạt quinoa, tôi thường rang hạt trước khi nấu.

  • Quinoa can be a versatile ingredient for vegetarian and vegan meals, as it is a complete protein and can be used in place of meat.

    Quinoa có thể là một nguyên liệu đa năng cho các bữa ăn chay và thuần chay vì nó là nguồn protein hoàn chỉnh và có thể dùng thay thế cho thịt.

  • As someone who is trying to cut back on meat, I am constantly brainstorming new and innovative ways to incorporate more quinoa into my diet.

    Là người đang cố gắng cắt giảm thịt, tôi liên tục nghĩ ra những cách mới và sáng tạo để bổ sung thêm hạt diêm mạch vào chế độ ăn của mình.