Định nghĩa của từ usability

usabilitynoun

khả năng sử dụng

/ˌjuːzəˈbɪləti//ˌjuːzəˈbɪləti/

Từ "usability" xuất hiện vào những năm 1980, thu hút sự chú ý trong lĩnh vực tương tác giữa người và máy tính (HCI). Đây là sự kết hợp của các từ "use" và "khả năng", nhấn mạnh ý tưởng về việc một sản phẩm có thể được sử dụng dễ dàng và hiệu quả như thế nào. Những người tiên phong đầu tiên như Donald Norman và Jakob Nielsen đã đóng vai trò quan trọng trong việc phổ biến thuật ngữ này và nhấn mạnh tầm quan trọng của nó trong thiết kế. Sự phát triển của máy tính cá nhân và nhu cầu về giao diện thân thiện với người dùng đã thúc đẩy việc chính thức hóa các nguyên tắc và phương pháp về khả năng sử dụng.

Tóm Tắt

typeDefault

meaningxem usable

namespace
Ví dụ:
  • The usability of the new product was impressive as it required minimal training for users to navigate its features.

    Tính khả dụng của sản phẩm mới rất ấn tượng vì người dùng chỉ cần đào tạo rất ít để sử dụng các tính năng của sản phẩm.

  • Our team conducted extensive usability tests to ensure that our website was easy to use and functional.

    Nhóm của chúng tôi đã tiến hành các cuộc kiểm tra khả năng sử dụng rộng rãi để đảm bảo rằng trang web của chúng tôi dễ sử dụng và hoạt động tốt.

  • The usability of the software interface was a major consideration during its design in order to provide a smooth user experience.

    Tính khả dụng của giao diện phần mềm là yếu tố quan trọng được cân nhắc trong quá trình thiết kế nhằm mang lại trải nghiệm mượt mà cho người dùng.

  • We prioritize usability in all aspects of our product development, making sure that our customers can use it intuitively.

    Chúng tôi ưu tiên tính khả dụng trong mọi khía cạnh của quá trình phát triển sản phẩm, đảm bảo rằng khách hàng có thể sử dụng một cách trực quan.

  • The usability studies revealed that our application has a high level of user satisfaction due to its simplicity and ease of use.

    Các nghiên cứu về khả năng sử dụng cho thấy ứng dụng của chúng tôi có mức độ hài lòng cao của người dùng do tính đơn giản và dễ sử dụng.

  • The mobile app's usability is excellent, with responsive touch controls and a sleek design.

    Ứng dụng di động này có khả năng sử dụng tuyệt vời, với khả năng điều khiển cảm ứng nhạy và thiết kế đẹp mắt.

  • We continuously improve our product's usability by soliciting feedback from our users and addressing any issues.

    Chúng tôi liên tục cải thiện khả năng sử dụng sản phẩm bằng cách thu thập phản hồi từ người dùng và giải quyết mọi vấn đề.

  • Our product's usability is one of its most notable selling points since it requires minimal effort to learn and use.

    Tính dễ sử dụng của sản phẩm là một trong những điểm bán hàng đáng chú ý nhất vì bạn không cần tốn nhiều công sức để học và sử dụng.

  • Usability testing was a critical component of our overall development process to ensure that our product met a high standard of ease of use.

    Kiểm tra khả năng sử dụng là một thành phần quan trọng trong toàn bộ quy trình phát triển của chúng tôi để đảm bảo rằng sản phẩm của chúng tôi đạt tiêu chuẩn cao về tính dễ sử dụng.

  • Our focus on usability has enabled us to develop products that are widely adopted and recognized as leaders in their respective categories.

    Sự tập trung vào khả năng sử dụng đã giúp chúng tôi phát triển các sản phẩm được áp dụng rộng rãi và được công nhận là sản phẩm dẫn đầu trong danh mục tương ứng.