Định nghĩa của từ ergonomics

ergonomicsnoun

công thái học

/ˌɜːɡəˈnɒmɪks//ˌɜːrɡəˈnɑːmɪks/

Từ "ergonomics" có nguồn gốc từ các từ tiếng Hy Lạp "ergon" (công việc) và "nomos" (luật). Nó được đặt ra vào năm 1949 bởi nhà khoa học người Ba Lan Wojciech Jastrzębowski, người đã kết hợp hai từ này để tạo ra một thuật ngữ mới. Jastrzębowski, một kỹ sư và nhà nhân chủng học, muốn mô tả nghiên cứu về việc thiết kế các hệ thống dễ sử dụng và thoải mái cho con người. Ông tin rằng công việc và cơ thể con người phải hài hòa với nhau, và máy móc và môi trường phải được thiết kế để đáp ứng các nhu cầu về thể chất và tâm lý của con người. Thuật ngữ "ergonomics" được Tổ chức Tiêu chuẩn hóa Quốc tế (ISO) chính thức công nhận vào năm 1961 và kể từ đó, nó đã trở thành một thuật ngữ được chấp nhận rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm kỹ thuật, thiết kế và sức khỏe nghề nghiệp. Công thái học hiện là một lĩnh vực nghiên cứu và ứng dụng quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp, nhằm mục đích cải thiện sức khỏe, hiệu quả và sự an toàn của con người.

Tóm Tắt

typeDefault

meaning(Tech) môn tối ưu nhân tố

namespace
Ví dụ:
  • The office chair was designed with ergonomics in mind, featuring adjustable height, lumbar support, and a comfortable seat cushion.

    Ghế văn phòng được thiết kế theo tiêu chuẩn công thái học, có thể điều chỉnh độ cao, hỗ trợ thắt lưng và đệm ngồi thoải mái.

  • The keyboard and mouse on my computer setup are ergonomically friendly, which has greatly reduced the strain on my wrists and shoulders.

    Bàn phím và chuột trên máy tính của tôi được thiết kế theo công thái học, giúp giảm đáng kể áp lực lên cổ tay và vai của tôi.

  • After experiencing repetitive stress injuries due to poor ergonomics in my previous job, I made sure to prioritize ergonomics in my current position.

    Sau khi bị chấn thương do căng thẳng liên tục do yếu tố công thái học kém ở công việc trước, tôi đã ưu tiên yếu tố công thái học ở vị trí hiện tại của mình.

  • The ergonomic workstation at the factory has significantly reduced the occurrence of injuries among the workers.

    Trạm làm việc công thái học tại nhà máy đã làm giảm đáng kể tình trạng thương tích ở người lao động.

  • The car company's latest model boasts an ergonomic cockpit with intuitive controls and an ergonomic steering wheel.

    Mẫu xe mới nhất của hãng xe này có buồng lái tiện dụng với các nút điều khiển trực quan và vô lăng tiện dụng.

  • The ergonomic desk and chair in the hospital's examination rooms promote better posture for both the doctors and the patients.

    Bàn ghế công thái học trong phòng khám của bệnh viện giúp cả bác sĩ và bệnh nhân có tư thế làm việc tốt hơn.

  • The kitchen appliance's ergonomic design allows for easy and comfortable operation, even for those with limited mobility.

    Thiết kế tiện dụng của thiết bị nhà bếp cho phép vận hành dễ dàng và thoải mái, ngay cả đối với những người có khả năng vận động hạn chế.

  • The company implemented ergonomic principles in their product design, ensuring that it is both comfortable and functional for users with varying abilities.

    Công ty đã áp dụng các nguyên tắc công thái học vào thiết kế sản phẩm của mình, đảm bảo sản phẩm vừa thoải mái vừa tiện dụng cho người dùng có nhiều khả năng khác nhau.

  • The gym's weight machines and equipment are designed with ergonomics in mind, facilitating proper technique and form.

    Các máy tập tạ và thiết bị trong phòng tập được thiết kế theo tiêu chuẩn công thái học, giúp người tập luyện có kỹ thuật và hình thể phù hợp.

  • The ergonomic workspace at the call center has resulted in improved productivity and less absenteeism due to repetitive strain injuries.

    Không gian làm việc tiện dụng tại tổng đài đã giúp cải thiện năng suất và giảm tình trạng vắng mặt do chấn thương do căng thẳng lặp đi lặp lại.