danh từ
tính thực tế, tính thực tiễn, tính thiết thực ((cũng) practicalness)
vấn đề thực tế
thực hành
/ˌpræktɪˈkæləti//ˌpræktɪˈkæləti/"Tính thực tiễn" bắt nguồn từ tiếng Latin "practica", có nghĩa là "practice" hoặc "hành động". Từ này phát triển thành tiếng Anh trung đại "practik", có nghĩa là "practical" hoặc "hữu ích". "Tính thực tiễn" xuất hiện vào thế kỷ 16, củng cố khái niệm thực tiễn hoặc hữu ích, nhấn mạnh khả năng áp dụng kiến thức và kỹ năng vào các tình huống thực tế. Nó biểu thị sự tập trung vào hiệu quả và khả năng hoạt động tốt trong cuộc sống hàng ngày.
danh từ
tính thực tế, tính thực tiễn, tính thiết thực ((cũng) practicalness)
vấn đề thực tế
the quality of being suitable, or likely to be successful
chất lượng phù hợp, hoặc có khả năng thành công
Tôi nghi ngờ về tính thực tế của đề xuất của họ.
Các kỹ sư thời Victoria đã kết hợp tính thực tế với vẻ đẹp.
Từ, cụm từ liên quan
the quality of being sensible and realistic
chất lượng của sự hợp lý và thực tế
Tôi rất ấn tượng bởi tính thực tế của cô ấy.
the real facts and circumstances rather than ideas or theories
những sự kiện và hoàn cảnh thực tế hơn là những ý tưởng hay lý thuyết
Nghe có vẻ như là một ý tưởng hay; chúng ta hãy xem xét thực tế và tính toán chi phí.