danh từ
sự gấp rút, sự cần kíp, sự khẩn cấp, sự cấp bách
a matter of great urgency: một việc khẩn cấp
sự khẩn nài, sự năn nỉ
to yield to someone's urgency: nhượng bộ trước sự khẩn nài của ai
khẩn cấp
/ˈɜːdʒənsi//ˈɜːrdʒənsi/Từ "urgency" có nguồn gốc từ tiếng Latin "urgere", có nghĩa là "ép, đẩy hoặc thúc giục". Gốc tiếng Latin này đã tạo ra từ tiếng Anh trung đại "urgentie", sau này phát triển thành "urgency." Khái niệm "urgency" phản ánh ý tưởng về một thứ gì đó đòi hỏi sự chú ý ngay lập tức, giống như một lực vật lý đang ép hoặc đẩy để hành động. Mối liên hệ giữa hành động vật lý là đẩy và cảm giác cần phải làm điều gì đó nhanh chóng khiến "urgency" trở thành một từ mạnh mẽ và gợi cảm xúc.
danh từ
sự gấp rút, sự cần kíp, sự khẩn cấp, sự cấp bách
a matter of great urgency: một việc khẩn cấp
sự khẩn nài, sự năn nỉ
to yield to someone's urgency: nhượng bộ trước sự khẩn nài của ai
the quality of needing to be dealt with or happen immediately
chất lượng cần phải được giải quyết hoặc xảy ra ngay lập tức
Đây là một vấn đề khẩn cấp.
Cuộc tấn công đã tạo thêm tính cấp bách mới cho các cuộc đàm phán hòa bình.
Bác sĩ nói với bệnh nhân rằng tình trạng bệnh của họ cần được chăm sóc khẩn cấp.
Do tình hình cấp bách, cảnh sát đã yêu cầu hỗ trợ ngay lập tức.
Công ty đã ban hành một bản ghi nhớ khẩn cấp thông báo cho toàn thể nhân viên về những thay đổi chính sách mới.
the feeling or belief that something needs to be dealt with immediately
cảm giác hoặc niềm tin rằng điều gì đó cần được giải quyết ngay lập tức
Trong giọng nói của anh có chút khẩn trương.