Định nghĩa của từ swift

swiftadjective

nhanh

/swɪft//swɪft/

Nguồn gốc của từ "swift" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, khi nó được viết là suswyht. Từ này phát triển qua tiếng Anh trung đại, khi nó được viết là swyft, swift và swich. Trong tiếng Anh trung đại cổ, từ này có nghĩa là "quick" hoặc "nhanh", đây vẫn là một trong những định nghĩa hiện đại của nó. Trong tiếng Anh trung đại, từ này cũng bắt đầu được dùng cụ thể để chỉ loài chim mà chúng ta hiện biết đến là chim én. Tốc độ và sự nhanh nhẹn của loài chim này khi bay khiến nó có liên quan đến nghĩa của "swift." Tên tiếng Latin của chim én, Apus, càng làm tăng thêm nguồn gốc từ nguyên của từ này, vì nó bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp có nghĩa là "nighthawk" hoặc "swift," aorrh install not running, từ đó người ta cho rằng tên tiếng Anh của chim én bắt nguồn từ đó. Nhìn chung, từ "swift" vẫn tương đối nhất quán về cách viết và ý nghĩa trong suốt lịch sử của nó, phản ánh nguồn gốc Anglo-Saxon và phát triển để mô tả cả sự nhanh nhẹn và một loài chim cụ thể.

Tóm Tắt

type tính từ & phó từ

meaningmau, nhanh

examplea swift runner: người chạy nhanh

examplea swift response: câu trả lời nhanh

exampleto have a swift wit: nhanh trí

type danh từ

meaning(động vật học) chim én

examplea swift runner: người chạy nhanh

examplea swift response: câu trả lời nhanh

exampleto have a swift wit: nhanh trí

meaning(động vật học) thằn lằn

meaning(động vật học) con sa giông

namespace

happening or done quickly and immediately; doing something quickly

xảy ra hoặc thực hiện nhanh chóng và ngay lập tức; làm điều gì đó một cách nhanh chóng

Ví dụ:
  • swift action

    hành động mau lẹ

  • a swift decision

    một quyết định nhanh chóng

  • He rose to his feet in one swift movement.

    Anh ta đứng dậy bằng một động tác nhanh chóng.

  • The White House was swift to deny the rumours.

    Nhà Trắng đã nhanh chóng phủ nhận tin đồn.

  • The falcon swooped swiftly through the air, snatching its prey in mid-flight.

    Con chim ưng lao nhanh trên không trung, tóm lấy con mồi khi đang bay.

moving very quickly; able to move very quickly

di chuyển rất nhanh; có thể di chuyển rất nhanh

Ví dụ:
  • a swift current

    một dòng chảy nhanh

  • a swift runner

    một người chạy nhanh

Từ, cụm từ liên quan