Định nghĩa của từ immediacy

immediacynoun

trực tiếp

/ɪˈmiːdiəsi//ɪˈmiːdiəsi/

"Immediacy" bắt nguồn từ tiếng Latin "immediatus", có nghĩa là "không qua trung gian" hoặc "trực tiếp". Nó được hình thành bằng cách kết hợp tiền tố "in-" (có nghĩa là "not") với "mediatus", bắt nguồn từ "medius" (có nghĩa là "middle"). Từ này đã đi vào tiếng Anh vào thế kỷ 16, ban đầu ám chỉ một thứ gì đó được kết nối trực tiếp với một thứ khác, không có bất kỳ trung gian nào. Ngày nay, "immediacy" thường mô tả cảm giác gần gũi với một thứ gì đó trong thời gian hoặc không gian, hoặc cảm giác cấp bách và trực tiếp.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự trực tiếp

meaningsự lập tức, sự tức thì

meaningsự gần gũi

namespace

the quality in something that makes it seem as if it is happening now, close to you, and is therefore important and requires attention quickly

chất lượng của một việc gì đó khiến nó có vẻ như đang xảy ra ngay bây giờ, gần gũi với bạn và do đó rất quan trọng và cần được chú ý nhanh chóng

Ví dụ:
  • the immediacy of threat

    sự đe dọa ngay lập tức

  • Email lacks the immediacy of online chat.

    Email thiếu tính tức thời của trò chuyện trực tuyến.

  • The book had a lack of immediacy for most people.

    Cuốn sách thiếu tính tức thời đối với hầu hết mọi người.

  • The drawings convey both immediacy and a sense of violence.

    Các bức vẽ truyền tải cả tính trực tiếp và cảm giác bạo lực.

  • The doctor recommended immediate medical treatment for the patient to prevent any further complications.

    Bác sĩ khuyên bệnh nhân nên được điều trị y tế ngay lập tức để ngăn ngừa các biến chứng tiếp theo.

lack of delay; speed

thiếu sự chậm trễ; tốc độ

Ví dụ:
  • Our aim is immediacy of response to emergency calls.

    Mục tiêu của chúng tôi là đáp ứng ngay lập tức các cuộc gọi khẩn cấp.