Định nghĩa của từ impetus

impetusnoun

động lực

/ˈɪmpɪtəs//ˈɪmpɪtəs/

Từ "impetus" bắt nguồn từ tiếng Latin "impetus," có nghĩa là "push" hoặc "lực đẩy". Ban đầu, nó ám chỉ lực đẩy một vật chuyển động, đặc biệt là trong bối cảnh của các vật phóng như mũi tên và quả bóng. Trong khoa học thời trung cổ, động lực được coi là lực vốn có trong chính vật phóng, trái ngược với khái niệm hiện đại được chấp nhận rộng rãi hơn về trọng lực là yếu tố quyết định chuyển động. Ý tưởng về động lực vẫn tồn tại trong tư tưởng khoa học cho đến thế kỷ 16, khi vật lý học Aristotle bị thách thức bởi phương pháp khoa học mới dựa trên thử nghiệm và bằng chứng thực nghiệm do các nhà tư tưởng như Galileo và Newton truyền bá. Kết quả là, khái niệm động lực kể từ đó đã phần lớn bị loại bỏ và được thay thế bằng các lý thuyết chuyển động chính xác hơn về mặt khoa học.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsức xô tới, sức đẩy tới

meaning(nghĩa bóng) sự thúc đẩy

namespace

something that encourages a process or activity to develop more quickly

cái gì đó khuyến khích một quá trình hoặc hoạt động phát triển nhanh hơn

Ví dụ:
  • The debate seems to have lost much of its initial impetus.

    Cuộc tranh luận dường như đã mất đi nhiều động lực ban đầu.

  • to give (a) new/fresh impetus to something

    cung cấp (a) động lực mới/mới mẻ cho điều gì đó

  • The Prime Minister’s support will give (an) added impetus to the campaign against crime.

    Sự hỗ trợ của Thủ tướng sẽ tạo thêm động lực cho chiến dịch chống tội phạm.

  • His articles provided the main impetus for change.

    Các bài viết của ông đã cung cấp động lực chính cho sự thay đổi.

  • The publication of the government's report on climate change provided an impetus for many businesses to adopt more sustainable practices.

    Việc công bố báo cáo của chính phủ về biến đổi khí hậu đã tạo động lực cho nhiều doanh nghiệp áp dụng các biện pháp bền vững hơn.

Ví dụ bổ sung:
  • Each new rumour added fresh impetus to the smear campaign.

    Mỗi tin đồn mới lại tạo thêm động lực mới cho chiến dịch bôi nhọ.

  • His disappointment in the World Championships provided the necessary impetus to give everything for this final race.

    Sự thất vọng tại Giải vô địch thế giới đã tạo động lực cần thiết để anh cống hiến hết mình cho chặng đua cuối cùng này.

  • The movement is steadily gaining impetus.

    Phong trào đang dần có động lực.

  • The riots lent impetus to attempts to improve conditions for prisoners.

    Các cuộc bạo loạn đã tạo động lực cho những nỗ lực cải thiện điều kiện cho tù nhân.

Từ, cụm từ liên quan

the force or energy with which something moves

lực hoặc năng lượng mà một cái gì đó di chuyển

Ví dụ:
  • The slope added impetus to his speed.

    Con dốc đã tiếp thêm động lực cho tốc độ của anh ấy.