Định nghĩa của từ promptness

promptnessnoun

sự nhanh chóng

/ˈprɒmptnəs//ˈprɑːmptnəs/

"Promptness" bắt nguồn từ tiếng Latin "promptus", có nghĩa là "sẵn sàng", "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng". Từ này bắt nguồn từ động từ "promere", có nghĩa là "mang ra" hoặc "sản xuất". Theo thời gian, "promptus" phát triển thành từ tiếng Pháp cổ "prompte", sau đó trở thành "prompt" trong tiếng Anh. Hậu tố "-ness" được thêm vào "prompt" để tạo thành "promptness," biểu thị phẩm chất hoặc trạng thái nhanh nhẹn.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự mau lẹ, sự nhanh chóng

meaningsự sốt sắng

namespace

the fact of taking action straight away

thực tế là hành động ngay lập tức

Ví dụ:
  • He responded to our email questions with great promptness.

    Anh ấy đã trả lời các câu hỏi qua email của chúng tôi rất nhanh chóng.

  • The delivery service's promptness impressed me with how quickly they were able to deliver my package to my doorstep.

    Sự nhanh chóng của dịch vụ giao hàng khiến tôi ấn tượng khi họ có thể giao hàng đến tận nhà tôi một cách nhanh chóng.

  • I appreciate the promptness with which the company responds to my emails and inquiries.

    Tôi đánh giá cao sự nhanh chóng mà công ty phản hồi email và thắc mắc của tôi.

  • The doctor's promptness in seeing patients is commendable and has helped me avoid waiting for long periods.

    Sự nhanh nhẹn của bác sĩ khi khám bệnh cho bệnh nhân thật đáng khen ngợi và đã giúp tôi tránh phải chờ đợi lâu.

  • The train's promptness in departing and arriving has made my commute much more stress-free.

    Sự đúng giờ của tàu hỏa khiến việc đi lại của tôi trở nên thoải mái hơn nhiều.

the quality or habit of arriving somewhere at the right time

chất lượng hoặc thói quen đến nơi nào đó vào đúng thời điểm

Ví dụ:
  • There was one rule her father insisted on: promptness.

    Có một nguyên tắc mà cha cô luôn nhấn mạnh: sự nhanh chóng.

Từ, cụm từ liên quan

Từ, cụm từ liên quan

All matches