Định nghĩa của từ urbane

urbaneadjective

Urbane

/ɜːˈbeɪn//ɜːrˈbeɪn/

Từ "urbane" có nguồn gốc từ tiếng Latin "urbanus", có nghĩa là "của thành phố" hoặc "văn minh". Vào thế kỷ 16, thuật ngữ "urbanitas" xuất hiện trong tiếng Pháp, ám chỉ cách cư xử tao nhã và lịch sự của cư dân thành phố. Theo thời gian, thuật ngữ tiếng Pháp này đã được chuyển thể thành tiếng Anh là "urbane," truyền tải ý tưởng về hành vi tinh tế và có văn hóa. Một người lịch sự là người lịch sự, tinh tế và lịch sự, thường sở hữu khiếu hài hước và quyến rũ. Về bản chất, một người lịch sự là một cá nhân sinh ra ở thành phố với sự hiểu biết tinh tế về thế giới và sự phức tạp của nó. Trong suốt lịch sử, thuật ngữ này đã gắn liền với những người như Hamlet của Shakespeare, người được mô tả là có phong thái lịch sự, và thậm chí cả Napoleon Bonaparte, người nổi tiếng với phong thái lịch sự. Ngày nay, từ này vẫn là một mô tả vượt thời gian về một người toát lên vẻ thanh lịch và tinh tế.

Tóm Tắt

type tính từ

meaninglịch sự, tao nh

namespace
Ví dụ:
  • The sophisticated host of the cocktail party displayed an urbane air as he greeted each guest with a warm smile and a murmured introduction.

    Người chủ tiệc cocktail lịch sự thể hiện phong thái tao nhã khi chào đón từng vị khách bằng nụ cười ấm áp và lời giới thiệu thì thầm.

  • The urbane business executive exuded confidence and charm as he presented his proposal to the board of directors.

    Vị giám đốc kinh doanh lịch thiệp này toát lên vẻ tự tin và quyến rũ khi trình bày đề xuất của mình với hội đồng quản trị.

  • Her urbane demeanor and impeccable manners endeared her to all of her clients and colleagues alike.

    Phong thái tao nhã và cách cư xử hoàn hảo của cô khiến tất cả khách hàng và đồng nghiệp đều yêu mến.

  • The urbane author captivated the audience with wit, grace, and impeccable diction at his book launch.

    Tác giả lịch thiệp này đã thu hút khán giả bằng sự dí dỏm, duyên dáng và cách diễn đạt hoàn hảo trong buổi ra mắt sách của mình.

  • The urbane aristocratstroke his mustache with nonchalance and exchanged elegant banter with his fellow patrons at the polo match.

    Vị quý tộc lịch sự vuốt ria mép một cách thản nhiên và trao đổi những câu chuyện đùa lịch sự với những người khách cùng chơi polo.

  • The urbane elderly gentleman stopped to offer the young couple directions, demonstrating the classic chivalry and decorum of a bygone era.

    Người đàn ông lớn tuổi lịch sự dừng lại để chỉ đường cho cặp đôi trẻ, thể hiện sự lịch thiệp và phong thái hiệp sĩ cổ điển của một thời đã qua.

  • The urbane doctor communicated difficult medical information with tact and empathy, putting his patients at ease.

    Vị bác sĩ lịch thiệp này truyền đạt thông tin y khoa khó hiểu một cách khéo léo và đồng cảm, khiến bệnh nhân cảm thấy thoải mái.

  • The urbane chef skillfully mashed potatoes to the perfect consistency, having mastered the craft through years of practice and study.

    Người đầu bếp lịch thiệp đã khéo léo nghiền khoai tây đến độ nhuyễn hoàn hảo, sau nhiều năm luyện tập và học tập, ông đã thành thạo nghề này.

  • The urbane traveller navigated through the labyrinthine streets of the foreign city with familiarity and ease.

    Du khách lịch sự di chuyển qua những con phố quanh co của thành phố xa lạ một cách quen thuộc và dễ dàng.

  • The urbane lawyer commanded respect and admiration from his peers with his vast knowledge of the law, his persuasive arguments, and his unwavering integrity.

    Vị luật sư lịch thiệp này nhận được sự tôn trọng và ngưỡng mộ từ đồng nghiệp nhờ kiến ​​thức sâu rộng về luật pháp, những lập luận thuyết phục và sự chính trực không lay chuyển của mình.