Định nghĩa của từ well mannered

well manneredadjective

lịch sự

/ˌwel ˈmænəd//ˌwel ˈmænərd/

Nguồn gốc của cụm từ "well mannered" bắt nguồn từ thời tiếng Anh trung đại khi các từ "manerd" và "braud" thường được dùng để mô tả hành vi của một người. Manerd bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "m energier" có nghĩa là "management" hoặc "discipline", trong khi braud là sự kết hợp của các từ tiếng Pháp cổ "bret" (có nghĩa là "breeding" hoặc "lineage") và "adaun" (có nghĩa là "được nuôi dưỡng"). Vào thế kỷ 14, từ "manered" được dùng để mô tả quá trình nuôi dạy hoặc địa vị xã hội của một người, cũng như hành vi của họ. Ý nghĩa của nó thay đổi theo thời gian và đến thế kỷ 16, nó được dùng để mô tả một người thể hiện sự giáo dục tốt và hành vi lịch sự. Sự tiến hóa này có thể được thấy trong vở kịch "As You Like It" của William Shakespeare năm 1599, trong đó nhân vật Oliver mô tả con trai mình là Orlando là "một quý ông, một người bạn của tôi và một học giả: một người đàn ông được nhìn nhận tốt, ăn nói lưu loát, được giáo dục tốt và có vô vàn tình yêu thương". Trong những thế kỷ tiếp theo, từ "mannered" tiếp tục được gắn liền với giai cấp xã hội, vì người ta tin rằng những người xuất thân từ tầng lớp thượng lưu có nhiều khả năng cư xử tốt hơn do cách nuôi dạy của họ. Cụm từ "well-mannered" trở nên phổ biến vào thế kỷ 18 và 19 như một cách để nhấn mạnh tầm quan trọng của cách cư xử tốt trong xã hội và niềm tin rằng chúng phản ánh tính cách của một người. Ngày nay, cụm từ "well-mannered" thường được sử dụng để mô tả một người có hành vi tốt và cách cư xử lịch sự, bất kể xuất thân xã hội của họ. Nó đã trở thành biểu tượng cho một đặc điểm đáng ngưỡng mộ và đáng mong muốn ở bất kỳ cá nhân nào.

namespace
Ví dụ:
  • The young students displayed impeccable manners throughout the entire assembly, earning recognition as a well-mannered group.

    Các sinh viên trẻ đã thể hiện cách cư xử hoàn hảo trong suốt buổi họp, được công nhận là nhóm có cách cư xử tốt.

  • The guests at the wedding rehearsal dinner were greeted with smiles and genuine warmth by the well-mannered host and hostess.

    Các vị khách trong bữa tiệc diễn tập đám cưới được chủ nhà lịch sự chào đón bằng những nụ cười và sự nồng nhiệt chân thành.

  • The well-mannered chef would never dream of interrupting a customer mid-conversation, making dining in his restaurant an enjoyable experience.

    Người đầu bếp lịch sự này sẽ không bao giờ ngắt lời khách hàng khi họ đang trò chuyện, khiến việc dùng bữa tại nhà hàng của ông trở thành một trải nghiệm thú vị.

  • The well-mannered class president guided the meeting with confidence and courtesy, ensuring that all viewpoints were heard.

    Lớp trưởng lịch sự đã điều hành cuộc họp một cách tự tin và lịch sự, đảm bảo rằng mọi quan điểm đều được lắng nghe.

  • The well-mannered employee received a promotion due in part to his or her professionalism and courteous demeanor in the workplace.

    Nhân viên có thái độ lịch sự được thăng chức một phần là nhờ tính chuyên nghiệp và thái độ lịch sự tại nơi làm việc.

  • The well-mannered child set an example for her or his siblings by placing a napkin in the lap and waiting patiently for everyone to be served before beginning dinner.

    Đứa trẻ ngoan ngoãn sẽ làm gương cho anh chị em mình bằng cách đặt khăn ăn lên đùi và kiên nhẫn chờ mọi người được phục vụ trước khi bắt đầu ăn tối.

  • The well-mannered team members understood the importance of treating each other with respect and cooperated effectively during the group project.

    Các thành viên trong nhóm có thái độ lịch sự hiểu được tầm quan trọng của việc đối xử tôn trọng lẫn nhau và hợp tác hiệu quả trong suốt quá trình thực hiện dự án nhóm.

  • The well-mannered visitors took care to follow the museum's etiquette, allowing all to thoroughly enjoy the exhibits without disruption.

    Những du khách lịch sự đã tuân thủ theo quy định của bảo tàng, cho phép mọi người có thể thưởng thức trọn vẹn các cuộc triển lãm mà không bị gián đoạn.

  • The well-mannered speaker prefaced her or his talk with a warm smile and captivated the audience with thoughtful dialogue.

    Diễn giả lịch sự thường mở đầu bài nói chuyện của mình bằng một nụ cười ấm áp và thu hút khán giả bằng cuộc đối thoại sâu sắc.

  • The well-mannered parents made sure their children understood the importance of saying "please" and "thank you" and modeled that behavior consistently at home and in public.

    Những bậc cha mẹ lịch sự sẽ đảm bảo rằng con cái họ hiểu được tầm quan trọng của việc nói "làm ơn" và "cảm ơn" và luôn thể hiện hành vi đó ở nhà và nơi công cộng.