tính từ
ngoại giao
the diplomatic body (corps): đoàn ngoại giao
có tài ngoại giao; có tính chất ngoại giao
(thuộc) văn kiện chính thức; (thuộc) văn thư công
ngoại giao
/ˌdɪpləˈmætɪk//ˌdɪpləˈmætɪk/Từ "diplomatic" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "diploma", có nghĩa là "giấy gấp" hoặc "tài liệu". Ở Hy Lạp cổ đại, bằng cấp là các văn bản chính thức chứng nhận trình độ của một người hoặc cấp cho họ các đặc quyền. Theo thời gian, "diploma" đã trở thành từ dùng để chỉ các văn bản chính thức do chính phủ ban hành, đặc biệt là các hiệp ước hoặc thỏa thuận giữa các quốc gia. Các văn bản này thường được soạn thảo cẩn thận để duy trì mối quan hệ tốt đẹp, do đó thuật ngữ "diplomatic" gắn liền với nghệ thuật đàm phán và duy trì mối quan hệ hòa bình giữa các quốc gia.
tính từ
ngoại giao
the diplomatic body (corps): đoàn ngoại giao
có tài ngoại giao; có tính chất ngoại giao
(thuộc) văn kiện chính thức; (thuộc) văn thư công
connected with managing relations between countries (= diplomacy)
kết nối với việc quản lý quan hệ giữa các quốc gia (= ngoại giao)
một cuộc khủng hoảng ngoại giao
Các nỗ lực đang được thực hiện để giải quyết tranh chấp bằng biện pháp ngoại giao.
cắt đứt/thiết lập/khôi phục quan hệ ngoại giao với một quốc gia
Đại sứ đã chuyển thông điệp ngoại giao tới Bộ trưởng ngoại giao, yêu cầu tổ chức cuộc họp để thảo luận về quan hệ song phương.
Bất chấp căng thẳng giữa hai nước, các cuộc đàm phán đã được cả hai bên xử lý theo cách ngoại giao.
having or showing skill in dealing with people in difficult situations
có hoặc thể hiện kỹ năng ứng xử với mọi người trong những tình huống khó khăn
câu trả lời ngoại giao
Lần này bạn có thể thử ngoại giao hơn một chút.
Từ, cụm từ liên quan