tính từ
(thuộc) toàn thế giới; (thuộc) chủ nghĩa thế giới
to have a cosmopolitan outlook: có quan điểm thế giới chủ nghĩa
a cosmopolitan city: thành phố quốc tế
danh từ
người theo chủ nghĩa thế giới
to have a cosmopolitan outlook: có quan điểm thế giới chủ nghĩa
a cosmopolitan city: thành phố quốc tế
kẻ giang hồ