Định nghĩa của từ debonair

debonairadjective

phóng khoáng

/ˌdebəˈneə(r)//ˌdebəˈner/

Vào cuối thế kỷ 18, cụm từ này được Anh hóa thành "debonair," và nghĩa của nó được mở rộng để bao hàm một quý ông lịch lãm và nhã nhặn, người có phong cách và quyến rũ một cách dễ dàng. Từ này trở nên phổ biến vào thế kỷ 20, đặc biệt là trong Thời đại hoàng kim của Hollywood, khi nó thường được dùng để mô tả màn trình diễn trên màn ảnh đầy lôi cuốn và bảnh bao của các diễn viên như Cary Grant và Hugh Grant. Ngày nay, "debonair" vẫn được dùng để mô tả một người toát lên sự tự tin, quyến rũ và một chút gì đó je ne sais quoi, khiến họ trở nên dễ chịu khi ở bên.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningvui vẻ, vui tính; hoà nhã

meaningphóng khoáng

namespace
Ví dụ:
  • The gentleman in the tailored suit with a confident stride walking towards us exuded a debonair charm.

    Người đàn ông mặc bộ vest được may đo cẩn thận với những bước đi tự tin về phía chúng tôi toát lên vẻ quyến rũ lịch lãm.

  • The dapper man in the white collar shirt and bow tie stood out in the crowd with his natural debonair personality.

    Người đàn ông lịch lãm trong chiếc áo sơ mi cổ trắng và nơ bướm nổi bật giữa đám đông với tính cách lịch thiệp tự nhiên của mình.

  • The lead actor's debonair demeanor captivated the audience as he gracefully delivered his lines.

    Phong thái lịch lãm của nam diễn viên chính đã thu hút khán giả khi anh ấy đọc thoại một cách duyên dáng.

  • The debonair businessman oozed charisma as he effortlessly charmed every person he met.

    Doanh nhân lịch lãm này toát lên sức lôi cuốn khi dễ dàng quyến rũ bất kỳ ai ông gặp.

  • The dashing man with the debonair looks was the envy of every woman in the room.

    Người đàn ông đẹp trai với vẻ ngoài lịch lãm khiến mọi phụ nữ trong phòng phải ghen tị.

  • The debonair man walked into the party with an air of sophistication, turning heads as he passed by.

    Người đàn ông lịch lãm bước vào bữa tiệc với vẻ ngoài tinh tế, khiến mọi người phải ngoái nhìn khi anh đi qua.

  • The seasoned gentleman's debonair demeanor commanded respect and admiration at the social gathering.

    Phong thái lịch thiệp của quý ông dày dạn kinh nghiệm này nhận được sự tôn trọng và ngưỡng mộ tại buổi tụ họp xã hội.

  • The debonair man's gentle smile and warm handshake made everyone feel comfortable in his presence.

    Nụ cười nhẹ nhàng và cái bắt tay nồng hậu của người đàn ông lịch lãm khiến mọi người cảm thấy thoải mái khi ở bên ông.

  • The debonair driver stepped out of his sleek car with an aura of elegance, turning heads as he passed by.

    Người lái xe lịch lãm bước ra khỏi chiếc xe bóng bẩy của mình với phong thái tao nhã, khiến mọi người phải ngoái nhìn khi đi qua.

  • The debonair man's charming smile and impeccable manners left an indelible impression on everyone he met.

    Nụ cười quyến rũ và cách cư xử hoàn hảo của người đàn ông lịch lãm này đã để lại ấn tượng khó phai mờ cho tất cả mọi người anh gặp.