Định nghĩa của từ upstanding

upstandingadjective

UPAPED

/ˌʌpˈstændɪŋ//ˌʌpˈstændɪŋ/

"Upstanding" bắt nguồn từ cụm từ "to stand up", có nghĩa là đứng thẳng, theo nghĩa đen và nghĩa bóng. Từ này phát triển để mô tả một người có phẩm chất đạo đức mạnh mẽ, người đứng thẳng trước nghịch cảnh. Mối liên hệ này với "uprightness" được phản ánh trong các từ đồng nghĩa gần của nó, "upright" và "honorable". Lần đầu tiên sử dụng "upstanding" được ghi lại có từ cuối những năm 1800, củng cố ý nghĩa của nó như một đặc điểm tích cực.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningdựng ngược, dựng đứng lên (tóc); đứng thẳng, thẳng đứng (người, vật)

meaningkhoẻ mạnh, chắc chắn

meaning(tài chính) cố định, không thay đổi

exampleupstanding wages: tiền lưng cố định

namespace
Ví dụ:
  • John is known for being an upstanding member of his community, regularly volunteering at the local soup kitchen.

    John được biết đến là một thành viên gương mẫu của cộng đồng, thường xuyên làm tình nguyện viên tại bếp ăn từ thiện địa phương.

  • Her upstanding character and work ethic earned her a promotion at the company.

    Tính cách ngay thẳng và đạo đức nghề nghiệp của cô đã giúp cô được thăng chức tại công ty.

  • The upstanding Andy always arrives early for work and never misses a deadline.

    Andy chính trực luôn đến làm sớm và không bao giờ trễ hạn.

  • The upstanding family values of the Smiths have kept their marriage strong for over 50 years.

    Những giá trị gia đình đúng đắn của gia đình Smith đã giúp cuộc hôn nhân của họ bền chặt trong hơn 50 năm.

  • As an upstanding police officer, Sarah puts the safety of her community ahead of her own personal needs.

    Là một cảnh sát chính trực, Sarah đặt sự an toàn của cộng đồng lên trên nhu cầu cá nhân của mình.

  • The upstanding coach of the high school football team instills integrity and discipline in his players.

    Huấn luyện viên chính trực của đội bóng bầu dục trường trung học truyền đạt tính chính trực và kỷ luật cho các cầu thủ của mình.

  • Despite facing numerous obstacles, the upstanding protagonist of the novel never loses sight of his moral compass.

    Mặc dù phải đối mặt với nhiều trở ngại, nhân vật chính chính trực của cuốn tiểu thuyết không bao giờ đánh mất la bàn đạo đức của mình.

  • The upstanding Senator has a proven record of serving his constituents with honesty and distinction.

    Vị Thượng nghị sĩ chính trực này đã có thành tích đã được chứng minh trong việc phục vụ cử tri của mình một cách trung thực và xuất sắc.

  • The upstanding CEO of the company is not afraid to stand up to wrongdoing, even if it means going against popular opinion.

    Vị CEO chính trực của công ty không ngại đứng lên chống lại hành vi sai trái, ngay cả khi điều đó có nghĩa là đi ngược lại quan điểm của số đông.

  • In a world filled with greed and corruption, the upstanding entrepreneur strives to run a business with integrity and fair play.

    Trong một thế giới đầy lòng tham và tham nhũng, một doanh nhân chính trực luôn nỗ lực điều hành doanh nghiệp một cách chính trực và công bằng.

Thành ngữ

be upstanding
(British English, formal)used in a formal situation to tell people to stand up
  • Ladies and gentlemen, please be upstanding for the bride and groom.