tính từ
đáng trọng; đáng kính
đứng đắn, đoan trang, chỉnh tề
respectable people: những người đứng đắn đáng trọng
respectable clothes: quần áo chỉnh tề
kha khá, khá lớn, đáng kể
of respectable height: có tầm cao kha khá
a respectable sum of money: số tiền khá lớn