Định nghĩa của từ reputable

reputableadjective

có uy tín

/ˈrepjətəbl//ˈrepjətəbl/

Từ "reputable" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 14 từ tiếng Anh trung đại "reputa-bוwn", dịch theo nghĩa đen có nghĩa là "kể lại". Từ tiếng Anh này bắt nguồn từ tiếng Latin "reputā tractus", có nghĩa là "mang lại" hoặc "lặp lại". Thuật ngữ này ám chỉ ý tưởng về danh tiếng hoặc tính cách của một ai đó được người khác nhắc đến nhiều lần, đặc biệt là theo hướng tích cực hoặc thuận lợi. Thuật ngữ này dùng để chỉ một người luôn thể hiện sự trung thực, liêm chính và đáng tin cậy trong hành động và hành vi của mình, và do đó, đạt được danh tiếng hoặc vị thế tốt trong cộng đồng hoặc nghề nghiệp của họ. Theo thời gian, ý nghĩa của "reputable" đã phát triển để bao gồm các hàm ý về độ tin cậy, sự tôn trọng và uy tín, khiến nó trở thành một từ mô tả có giá trị đối với một số cá nhân, tổ chức hoặc doanh nghiệp nhất định. Trong cách sử dụng hiện đại, nó thường được sử dụng để chỉ sự đáng tin cậy và để đảm bảo với người khác rằng họ đang giao dịch với một bên đáng tin cậy và đáng kính.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningcó tiếng tốt, danh giá; đáng kính trọng

namespace
Ví dụ:
  • Their company has earned a reputable name in the industry, thanks to their high-quality products and excellent customer service.

    Công ty của họ đã tạo dựng được danh tiếng trong ngành nhờ vào các sản phẩm chất lượng cao và dịch vụ khách hàng tuyệt vời.

  • The law firm is well-known for its reputable lawyers, who have a history of successfully handling complex cases.

    Công ty luật này nổi tiếng với đội ngũ luật sư uy tín, có thành tích xử lý thành công nhiều vụ án phức tạp.

  • The university is reputable for its rigorous academic programs and highly qualified faculty members.

    Trường đại học này nổi tiếng với các chương trình học thuật nghiêm ngặt và đội ngũ giảng viên có trình độ cao.

  • Customers rave about the restaurant's reputable cuisine and impeccable service.

    Khách hàng đánh giá cao ẩm thực uy tín và dịch vụ hoàn hảo của nhà hàng.

  • The nonprofit organization has a reputable track record of effectively managing donor funds and implementing impactful programs.

    Tổ chức phi lợi nhuận này có thành tích đáng tin cậy trong việc quản lý hiệu quả các quỹ tài trợ và thực hiện các chương trình có tác động.

  • The hospital is reputable for providing cutting-edge medical treatments and having a dedicated and compassionate staff.

    Bệnh viện có uy tín trong việc cung cấp các phương pháp điều trị y tế tiên tiến và có đội ngũ nhân viên tận tụy và giàu lòng trắc ẩn.

  • The author's reputation as a respected expert in their field has earned them numerous speaking engagements and invitations to prestigious events.

    Danh tiếng của tác giả như một chuyên gia được kính trọng trong lĩnh vực của mình đã mang lại cho họ nhiều buổi diễn thuyết và lời mời tham dự các sự kiện uy tín.

  • The publisher is reputable for their thorough and detailed editing processes, which ensure the highest quality published work.

    Nhà xuất bản này có uy tín vì quy trình biên tập kỹ lưỡng và chi tiết, đảm bảo chất lượng xuất bản của tác phẩm cao nhất.

  • The organization's reputation for addressing urgent humanitarian needs and providing long-term solutions has earned them a deep level of respect and trust.

    Danh tiếng của tổ chức trong việc giải quyết các nhu cầu nhân đạo cấp bách và cung cấp các giải pháp lâu dài đã mang lại cho họ sự tôn trọng và tin tưởng sâu sắc.

  • The hotel's reputation for luxury and exquisite service has earned it numerous accolades and awards.

    Danh tiếng của khách sạn về sự sang trọng và dịch vụ tinh tế đã mang lại cho nơi này nhiều giải thưởng và danh hiệu.