Định nghĩa của từ admirable

admirableadjective

đáng ngưỡng mộ

/ˈædmərəbl//ˈædmərəbl/

Từ "admirable" có một lịch sử phong phú. Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "admirari", có nghĩa là "ngạc nhiên" hoặc "thán phục". Cụm từ tiếng Latin này là sự kết hợp của "ad" có nghĩa là "at" hoặc "toward" và "mirari" có nghĩa là "ngạc nhiên". Từ tiếng Latin "admirari" được dùng để mô tả hành động kinh ngạc hoặc sửng sốt, thường là trong tình huống ai đó đang kinh ngạc trước một điều gì đó đẹp đẽ, ấn tượng hoặc phi thường. Theo thời gian, từ này đã phát triển thành tiếng Pháp cổ là "admirable" và cuối cùng là tiếng Anh trung đại là "admirable," vẫn giữ nguyên ý nghĩa ban đầu là đáng ngưỡng mộ hoặc khen ngợi. Ngày nay, từ "admirable" được dùng để mô tả một điều gì đó hoặc một ai đó đáng khen ngợi, đáng ngưỡng mộ hoặc đáng được tôn trọng.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningđáng phục, đáng khâm phục, đáng ca tụng; đáng hâm mộ, đáng ngưỡng mộ

examplean admirable spirit: tinh thần đáng phục

meaningtuyệt diệu, tuyệt vời

exampleadmirable achievements: những thành tích tuyệt vời

exampleAdmiraable Crichton: người lắm tài

namespace
Ví dụ:
  • Emma's determination to complete her degree while caring for her sick mother is admirable.

    Quyết tâm hoàn thành bằng cấp của Emma trong khi chăm sóc người mẹ ốm yếu thật đáng ngưỡng mộ.

  • John's selflessness in volunteering at a local homeless shelter every weekend is admirable.

    Lòng vị tha của John khi làm tình nguyện tại một nơi trú ẩn cho người vô gia cư vào mỗi cuối tuần thật đáng ngưỡng mộ.

  • Sarah's perseverance in overcoming her phobia of heights and climbing a mountain is admirable.

    Sự kiên trì của Sarah trong việc vượt qua chứng sợ độ cao và leo núi thật đáng ngưỡng mộ.

  • Dr. Patel's dedication to providing free medical care to underprivileged communities in Africa is admirable.

    Sự tận tâm của Tiến sĩ Patel trong việc cung cấp dịch vụ chăm sóc y tế miễn phí cho các cộng đồng khó khăn ở Châu Phi thật đáng ngưỡng mộ.

  • Katie's resilience in facing a difficult divorce with grace and dignity is admirable.

    Sự kiên cường của Katie khi đối mặt với cuộc ly hôn khó khăn một cách bình tĩnh và đầy phẩm giá thật đáng ngưỡng mộ.

  • Alex's eloquent and persuasive speech at the school debate competition was admirable.

    Bài phát biểu hùng hồn và thuyết phục của Alex tại cuộc thi tranh luận ở trường thật đáng ngưỡng mộ.

  • Rodrigo's mastery of the violin and his unwavering commitment to practice every day is admirable.

    Sự thành thạo chơi đàn violin của Rodrigo và sự kiên trì luyện tập mỗi ngày của anh thật đáng ngưỡng mộ.

  • Kim's leadership skills and ability to inspire her team to success in the office is admirable.

    Kỹ năng lãnh đạo và khả năng truyền cảm hứng cho nhóm của Kim đạt được thành công trong công việc thật đáng ngưỡng mộ.

  • Shari's decision to put an end to her substance abuse issues and seek help is an admirable attribute.

    Quyết định chấm dứt vấn đề lạm dụng chất gây nghiện và tìm kiếm sự giúp đỡ của Shari là một hành động đáng ngưỡng mộ.

  • Zara's passion for raising awareness about endangered species and her tireless efforts to contribute to their conservation is truly admirable.

    Niềm đam mê của Zara trong việc nâng cao nhận thức về các loài có nguy cơ tuyệt chủng và những nỗ lực không mệt mỏi của cô để góp phần bảo tồn chúng thực sự đáng ngưỡng mộ.