Định nghĩa của từ uneducated

uneducatedadjective

không có học thức

/ʌnˈedʒukeɪtɪd//ʌnˈedʒukeɪtɪd/

Từ "uneducated" được hình thành bằng cách thêm tiền tố "un-" vào từ "educated". Tiền tố này biểu thị sự đối lập hoặc sự vắng mặt của một cái gì đó. Từ "educated" bắt nguồn từ tiếng Latin "educatus", có nghĩa là "nuôi dưỡng, đào tạo, hướng dẫn". Đến lượt mình, từ này bắt nguồn từ động từ "educare", có nghĩa là "nuôi dưỡng, nuôi dưỡng, đào tạo". Do đó, "uneducated" theo nghĩa đen có nghĩa là "không được nuôi dưỡng, đào tạo hoặc hướng dẫn", biểu thị sự thiếu học tập hoặc kiến ​​thức chính thức.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông được giáo dục

meaningvô học, không có học thức

namespace
Ví dụ:
  • Without formal education, Jane is considered uneducated by many standards.

    Không được giáo dục chính quy, Jane bị coi là thiếu học thức theo nhiều tiêu chuẩn.

  • Due to a lack of resources, many children in the rural community are uneducated.

    Do thiếu nguồn lực, nhiều trẻ em ở cộng đồng nông thôn không được học hành.

  • Some people argue that relying solely on online sources makes one uneducated in traditional academic disciplines.

    Một số người cho rằng việc chỉ dựa vào các nguồn trực tuyến sẽ khiến người ta thiếu hiểu biết về các ngành học thuật truyền thống.

  • In certain cultures, girls are often deemed uneducated if they do not receive the same level of schooling as boys.

    Ở một số nền văn hóa, trẻ em gái thường bị coi là không có trình độ học vấn nếu không được học hành ở cùng trình độ như trẻ em trai.

  • Without a high school diploma, it can be challenging to apply for certain jobs, as employers may consider applicants without a diploma as uneducated.

    Nếu không có bằng tốt nghiệp trung học, bạn có thể gặp khó khăn khi nộp đơn xin việc vì nhà tuyển dụng có thể coi những ứng viên không có bằng cấp là không có trình độ học vấn.

  • Bill's limited vocabulary and poor grammar make him seem uneducated to some people.

    Vốn từ vựng hạn chế và ngữ pháp kém của Bill khiến một số người cho rằng ông là người thiếu học thức.

  • In a society where intellect and knowledge are highly valued, being uneducated can negatively impact an individual's social and economic opportunities.

    Trong một xã hội coi trọng trí tuệ và kiến ​​thức, việc thiếu học vấn có thể tác động tiêu cực đến các cơ hội xã hội và kinh tế của một cá nhân.

  • Some researchers argue that being uneducated or undereducated is a risk factor for poor health and shorter life expectancy.

    Một số nhà nghiên cứu cho rằng việc thiếu trình độ học vấn hoặc trình độ học vấn thấp là một yếu tố nguy cơ gây ra sức khỏe kém và tuổi thọ ngắn hơn.

  • As technology advances and the world becomes more complex, being uneducated could become a significant barrier to success and mobility in the future.

    Khi công nghệ phát triển và thế giới trở nên phức tạp hơn, việc thiếu học vấn có thể trở thành rào cản đáng kể cho thành công và khả năng di chuyển trong tương lai.

  • While everyone deserves access to high-quality education, unfortunately, millions of people around the world remain uneducated due to poverty, war, or other systemic barriers.

    Trong khi mọi người đều xứng đáng được tiếp cận với nền giáo dục chất lượng cao, thật không may, hàng triệu người trên thế giới vẫn không được học hành do đói nghèo, chiến tranh hoặc các rào cản hệ thống khác.