Định nghĩa của từ primordial

primordialadjective

nguyên thủy

/praɪˈmɔːdiəl//praɪˈmɔːrdiəl/

Từ "primordial" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "primus", nghĩa là "đầu tiên" và "ordial", nghĩa là "nguồn gốc". Vào thế kỷ 17, thuật ngữ này được đặt ra để mô tả những thứ, khái niệm hoặc sự kiện sớm nhất và cơ bản nhất. Trong bối cảnh sinh học và vũ trụ học, "primordial" ám chỉ các giai đoạn sớm nhất của vũ trụ, các sinh vật sống đầu tiên hoặc các dạng sống nguyên thủy nhất. Trong triết học, "primordial" mô tả các nguyên tắc hoặc khái niệm ban đầu, cơ bản hoặc cơ bản nhất, đóng vai trò là nền tảng cho tất cả những gì theo sau. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để bao hàm nhiều ý nghĩa hơn, bao gồm các giai đoạn phát triển sớm nhất, các bộ phận cổ xưa nhất hoặc cổ xưa nhất của một hệ thống hoặc bản chất cơ bản của một thứ gì đó. Nhìn chung, "primordial" ngụ ý ý nghĩa về tính nguyên bản, cổ xưa hoặc tầm quan trọng nền tảng.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningcó từ lúc ban đầu, ban xơ, đầu tiên, nguyên thuỷ

meaningcăn bản

namespace

existing at or from the beginning of the world

tồn tại từ lúc khởi đầu của thế giới

Ví dụ:
  • The mist that enveloped the forest was primordial, reminding visitors of the untouched and ancient world that once existed.

    Sương mù bao phủ khu rừng mang vẻ nguyên sơ, gợi cho du khách nhớ về thế giới nguyên sơ và cổ xưa đã từng tồn tại.

  • The mountains that loom in the distance are primordial, forged by the earth's primal forces and weathered by time.

    Những ngọn núi ẩn hiện ở đằng xa là những ngọn núi nguyên thủy, được hình thành bởi sức mạnh nguyên thủy của trái đất và bị thời gian bào mòn.

  • The whispers that danced through the night air felt primordial, ancient truths that were passed down from a time before humans could comprehend them.

    Những lời thì thầm nhảy múa trong không khí ban đêm mang đến cảm giác như những chân lý nguyên thủy, cổ xưa được truyền lại từ thời xa xưa trước khi con người có thể hiểu được.

  • The fragrance that wafts from the wildflowers in the meadow is primordial, a scent that carried on the wind before civilization ever existed.

    Mùi hương thoang thoảng từ những bông hoa dại trên đồng cỏ là mùi hương nguyên thủy, một mùi hương bay theo gió trước khi nền văn minh xuất hiện.

  • The roar that echoed through the cavernous depths was primordial, a primal sound that reverberated through the core of the earth.

    Tiếng gầm vang vọng qua những hang động sâu thẳm thật là nguyên thủy, một âm thanh nguyên thủy vang vọng qua lõi trái đất.

Từ, cụm từ liên quan

very basic

rất cơ bản

Ví dụ:
  • primordial impulses

    những xung lực nguyên thủy

Từ, cụm từ liên quan