Định nghĩa của từ unruliness

unrulinessnoun

không được nhân tạo

/ʌnˈruːlinəs//ʌnˈruːlinəs/

"Unruliness" là sự kết hợp của tiền tố "un-" có nghĩa là "not" và danh từ "ruliness", mô tả trạng thái bị cai trị hoặc bị quản lý. Bản thân từ "ruliness" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "rule" có nghĩa là "quản lý" hoặc "kiểm soát". Do đó, "unruliness" về cơ bản có nghĩa là "không bị cai trị" hoặc "thiếu kiểm soát". Nó mô tả trạng thái hỗn loạn, không tuân thủ và không tuân thủ các quy tắc hoặc thẩm quyền đã được thiết lập.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningxem unruly

namespace
Ví dụ:
  • In the middle of the classroom, the teacher struggled to maintain order as the unruly students refused to quiet down.

    Giữa lớp học, giáo viên phải vật lộn để duy trì trật tự vì đám học sinh hỗn láo không chịu im lặng.

  • The young child's unruliness caused chaos in the supermarket as they knocked over displays and ran around the aisles.

    Sự hỗn loạn của đứa trẻ đã gây ra sự hỗn loạn trong siêu thị khi chúng hất đổ các đồ trưng bày và chạy quanh các lối đi.

  • The unruliness of the soccer team's behavior on the field earned them a warning from the referee.

    Hành vi hỗn loạn của đội bóng trên sân khiến họ phải nhận cảnh cáo từ trọng tài.

  • The unruly crowd made it difficult for the performer to continue their set as they shouted and threw objects.

    Đám đông hỗn loạn khiến người biểu diễn khó có thể tiếp tục biểu diễn vì họ la hét và ném đồ vật.

  • The unruliness of the prisoners during the riot resulted in significant damage to the prison facility.

    Sự hỗn loạn của các tù nhân trong cuộc bạo loạn đã gây ra thiệt hại đáng kể cho cơ sở nhà tù.

  • The coach was at a loss as to how to handle the unruliness of the football team during practice.

    Huấn luyện viên không biết phải xử lý thế nào với sự hỗn loạn của đội bóng trong buổi tập.

  • The unruly dogs wouldn't listen to their owner's commands and ran off into the nearby woods.

    Những chú chó hung dữ không nghe theo lệnh của chủ và chạy vào khu rừng gần đó.

  • The unexpected unruliness of the students during the otherwise peaceful protest caught the organizers off guard.

    Sự hỗn loạn bất ngờ của sinh viên trong cuộc biểu tình vốn diễn ra trong hòa bình đã khiến ban tổ chức trở nên bất ngờ.

  • The unruly behavior of the children during the school trip led to a disciplinary meeting with their parents.

    Hành vi ngang ngược của những đứa trẻ trong chuyến đi dã ngoại của trường đã dẫn đến cuộc họp kỷ luật với phụ huynh.

  • Despite multiple warnings, the unruly passenger continued to disrupt the flight, resulting in their removal from the aircraft.

    Mặc dù đã được cảnh báo nhiều lần, hành khách ngang ngược này vẫn tiếp tục gây rối chuyến bay và bị đuổi khỏi máy bay.