danh từ
tính du côn; hành vi làm rối trật tự, gây ầm ự
sự ồn ào
/ˈraʊdinəs//ˈraʊdinəs/Từ "rowdiness" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Nó bắt nguồn từ "rowyn", có nghĩa là "noise" hoặc "hỗn loạn". Từ này có liên quan đến từ tiếng Đức nguyên thủy "*rohiz", cũng mang nghĩa là "noise" hoặc "hỗn loạn". Từ tiếng Anh hiện đại "rowdiness" xuất hiện vào thế kỷ 15, ban đầu có nghĩa là "sự xáo trộn ồn ào" hoặc "hỗn loạn". Theo thời gian, hàm ý của từ này đã chuyển sang bao hàm ý nghĩa về hành vi hỗn loạn hoặc không thể kiểm soát, đặc biệt là trong một nhóm hoặc đám đông. Ngày nay, "rowdiness" thường được dùng để mô tả các tình huống có đặc điểm là hành vi ồn ào, náo nhiệt hoặc hỗn loạn, chẳng hạn như một quán bar ồn ào hoặc một đám đông sinh viên đại học ồn ào. Bất chấp sự phát triển của nó, ý nghĩa cốt lõi của từ này vẫn gắn liền với ý tưởng về sự ồn ào hoặc náo loạn.
danh từ
tính du côn; hành vi làm rối trật tự, gây ầm ự
Trận đấu bóng đá trở nên hỗn loạn khi người hâm mộ bắt đầu ném đồ vật xuống sân.
Hộp đêm tồi tàn này tràn ngập sự ồn ào và tiếng nhạc lớn phá vỡ sự yên bình của khu phố.
Đám đông ồn ào tại buổi hòa nhạc nhạc rock đã hét lên những tiếng hò reo và cổ vũ rất lớn, dẫn đến tình trạng hỗn loạn nghiêm trọng.
Sự ồn ào của những đứa trẻ quá phấn khích tại công viên giải trí đã khiến cha mẹ chúng không thể tận hưởng các trò chơi một cách yên bình.
Nhóm thanh thiếu niên ồn ào liên tục gây ồn ào và khiến những hành khách khác trên tàu khó chịu.
Hành vi ồn ào của vị khách trong tiệc cưới đã buộc chủ nhà phải yêu cầu anh ta rời đi ngay lập tức.
Cuộc ẩu đả trong quán bar đã biến toàn bộ quán thành một cảnh hỗn loạn, khiến cảnh sát phải vào cuộc.
Những kẻ côn đồ bóng đá đã gây ra tình trạng hỗn loạn vô lý, buộc cảnh sát phải có mặt đông đảo trong thị trấn.
Sự ồn ào của những người dự tiệc ở khu chung cư tầng dưới khiến cư dân ở đó thức đến quá nửa đêm.
Hành vi ồn ào của hành khách trong suốt chuyến bay đã khiến nhiều hành khách khác phàn nàn.