Định nghĩa của từ obstinacy

obstinacynoun

Sự cố chấp

/ˈɒbstɪnəsi//ˈɑːbstɪnəsi/

Từ "obstinacy" có nguồn gốc từ tiếng Latin "obstinatus," có nghĩa là "stubborn" hoặc "đặt vào con đường của một người." Bản thân từ này bắt nguồn từ "obstinere," có nghĩa là "giữ chặt" hoặc "đứng vững." Tiền tố "ob-" biểu thị "against" hoặc "theo cách của", ngụ ý sự phản kháng với sự thay đổi. Theo thời gian, từ "obstinatus" chuyển thành "obstinacy," biểu thị sự tuân thủ chắc chắn và không lay chuyển đối với ý kiến ​​hoặc hành động của riêng một người, thường bị coi là vô lý hoặc bướng bỉnh.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtính bướng bỉnh, tính cứng đầu cứng cổ, tính khó bảo; tính ngoan cố

meaning(y học) sự dai dẳng, sự khó chữa

examplethe obstinacy of a disease: sự dai dẳng của một bệnh

namespace
Ví dụ:
  • Despite numerous pleas from his family and friends, John continued to display obstinacy and refused to seek help for his addiction.

    Bất chấp nhiều lời cầu xin từ gia đình và bạn bè, John vẫn tỏ ra bướng bỉnh và từ chối tìm cách cai nghiện.

  • The coach's obstinacy in sticking to his starting lineup, despite weeks of poor performance, ultimately proved costly for the team.

    Sự cố chấp của huấn luyện viên trong việc giữ nguyên đội hình xuất phát, bất chấp nhiều tuần thi đấu kém, cuối cùng đã khiến đội phải trả giá đắt.

  • The council's obstinacy in rejecting the community's demands for improved facilities led to a series of disruptive protests and demonstrations.

    Sự ngoan cố của hội đồng trong việc bác bỏ yêu cầu của cộng đồng về việc cải thiện cơ sở vật chất đã dẫn đến một loạt các cuộc biểu tình và phản đối gây rối.

  • Her obstinacy in insisting that her child's extracurricular schedule be packed with activities, despite their exhaustion, left her own health and wellbeing sacrificed.

    Sự cố chấp của bà khi bắt buộc con mình phải tham gia nhiều hoạt động ngoại khóa, mặc dù chúng rất mệt mỏi, đã gây ảnh hưởng đến sức khỏe và tinh thần của chính bà.

  • In the face of overwhelming scientific evidence, certain politicians continue to display obstinacy and recalcitrance on issues related to the environment.

    Trước những bằng chứng khoa học rõ ràng, một số chính trị gia vẫn tiếp tục tỏ ra cố chấp và ngoan cố về các vấn đề liên quan đến môi trường.

  • As a result of his obstinacy in clinging to outdated methods, the business owner's company fell behind its competitors and was eventually forced to close.

    Do cố chấp bám vào các phương pháp lỗi thời, công ty của chủ doanh nghiệp đã tụt hậu so với các đối thủ cạnh tranh và cuối cùng buộc phải đóng cửa.

  • The obstinacy of the leader in ignoring the concerns of his constituents, combined with a number of misjudgments, resulted in a loss of trust and a decrease in popularity.

    Sự cố chấp của nhà lãnh đạo trong việc phớt lờ mối quan tâm của cử tri, kết hợp với một số phán đoán sai lầm, đã dẫn đến mất lòng tin và giảm uy tín.

  • The student's obstinacy in circumventing the rules and cheating on exams, eventually resulted in him being expelled from the university.

    Sự ngoan cố của sinh viên này trong việc lách luật và gian lận trong thi cử cuối cùng đã khiến anh ta bị đuổi khỏi trường đại học.

  • The obstinacy of the artist in refusing to compromise his vision and sticking to his artistic principles, ultimately led to his work being recognised as truly original and groundbreaking.

    Sự kiên trì của nghệ sĩ trong việc từ chối thỏa hiệp với tầm nhìn của mình và bám sát các nguyên tắc nghệ thuật, cuối cùng đã khiến tác phẩm của ông được công nhận là thực sự độc đáo và mang tính đột phá.

  • In the face of criticism and calls for reform, the government's obstinacy in defending a flawed system, ultimately led to widespread inequality and dissatisfaction.

    Trước những lời chỉ trích và kêu gọi cải cách, sự ngoan cố của chính phủ trong việc bảo vệ một hệ thống có nhiều khiếm khuyết cuối cùng đã dẫn đến sự bất bình đẳng và bất mãn lan rộng.