Định nghĩa của từ nonconformity

nonconformitynoun

sự không phù hợp

/ˌnɒnkənˈfɔːməti//ˌnɑːnkənˈfɔːrməti/

Từ "nonconformity" có nguồn gốc từ châu Âu thế kỷ 16, đặc biệt là ở Anh. Trong thời kỳ Cải cách, những người Thanh giáo và các nhóm Cơ đốc giáo khác bắt đầu từ chối Giáo hội Anh đã thành lập và các nghi lễ của giáo hội này, chẳng hạn như sử dụng bàn thờ, kính màu và các nghi lễ phức tạp. Thuật ngữ "nonconformist" xuất hiện vào đầu thế kỷ 17 để mô tả những cá nhân từ chối tuân thủ các chuẩn mực tôn giáo và xã hội chính thức của thời đại đó. Điều này bao gồm những người thích nghi lễ thờ phượng Tin lành giản dị hơn hoặc từ chối thẩm quyền của Giáo hội Anh. Tuy nhiên, khái niệm không tuân thủ đã mở rộng ra ngoài tôn giáo để bao gồm cả hoạt động chính trị và xã hội. Mọi người bắt đầu thách thức thẩm quyền truyền thống và tìm cách cải cách xã hội thông qua các cuộc biểu tình hòa bình và thay đổi triệt để. Ngày nay, không tuân thủ tiếp tục ám chỉ bất kỳ ai từ chối tuân thủ các chuẩn mực xã hội, thường là để theo đuổi quyền tự do cá nhân, sự thể hiện sáng tạo và công lý xã hội.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự không theo lề thói

meaningsự không theo quốc giáo; môn phái những người không theo quốc giáo (ở Anh)

namespace

the fact of not following generally accepted ways of thinking and behaving

thực tế là không tuân theo những cách suy nghĩ và hành xử được chấp nhận chung

Ví dụ:
  • His refusal to follow the crowd and his unwavering nonconformity to societal norms has made him a true trailblazer in the industry.

    Việc từ chối chạy theo đám đông và kiên định không tuân theo các chuẩn mực xã hội đã khiến ông trở thành người tiên phong thực sự trong ngành.

  • She saw nonconformity as a virtue, rejecting the conventional paths favored by her peers in favor of her own unique journey.

    Bà coi sự khác biệt là một đức tính, từ chối những con đường thông thường được bạn bè đồng trang lứa ưa chuộng để theo đuổi hành trình độc đáo của riêng mình.

  • The artist's bold, unconventional style has been the subject of both criticism and admiration, exemplifying the power of nonconformity in the face of conformity.

    Phong cách táo bạo, độc đáo của nghệ sĩ này đã trở thành chủ đề của cả sự chỉ trích và ngưỡng mộ, minh họa cho sức mạnh của sự không tuân thủ khi đối mặt với sự tuân thủ.

  • In a world that values conformity above all else, the impact of nonconformity cannot be overstated - it reminds us that individuality is a precious and necessary part of society.

    Trong một thế giới coi trọng sự tuân thủ hơn hết thảy, tác động của sự không tuân thủ là không thể xem nhẹ - nó nhắc nhở chúng ta rằng cá tính là một phần quý giá và cần thiết của xã hội.

  • As a result of his nonconformist tendencies, the student struggled to fit in with his peers, but ultimately found a community of like-minded individuals who valued his unique perspective.

    Do có khuynh hướng không theo chủ nghĩa tuân thủ, anh sinh viên này đã phải vật lộn để hòa nhập với bạn bè cùng trang lứa, nhưng cuối cùng anh đã tìm thấy một cộng đồng những cá nhân có cùng chí hướng và coi trọng quan điểm độc đáo của mình.

the beliefs and practices of Nonconformist Churches

niềm tin và thực hành của các Giáo hội không tuân thủ