Định nghĩa của từ unrelieved

unrelievedadjective

không truyền tải

/ˌʌnrɪˈliːvd//ˌʌnrɪˈliːvd/

Từ "unrelieved" là sự kết hợp của tiền tố "un-" có nghĩa là "not" và tính từ "relieved". "Relieved" xuất phát từ phân từ quá khứ của động từ "relieve", ban đầu có nghĩa là "nâng lên" hoặc "giải thoát khỏi gánh nặng". Do đó, "unrelieved" có nghĩa là "không giải thoát khỏi gánh nặng" hoặc "không được giảm nhẹ", gợi ý trạng thái áp lực hoặc khó chịu liên tục.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông bớt đau; không hết đau

meaningkhông có gì làm cho đỡ đều đều tẻ nhạt

namespace
Ví dụ:
  • The prisoner spent hours in the unrelieved darkness of his cell, waiting for the guards to return.

    Người tù đã dành nhiều giờ trong bóng tối của phòng giam, chờ lính canh quay trở lại.

  • The heat was unrelieved, and the sun beat down mercilessly on the parched land.

    Nhiệt độ không hề giảm bớt và ánh nắng mặt trời chiếu xuống vùng đất khô cằn một cách không thương tiếc.

  • The sound of the rain persisted in unrelieved monotonous din, lulling her to sleep.

    Tiếng mưa vẫn tiếp tục rơi đều đều, đơn điệu, ru cô vào giấc ngủ.

  • The tense silence of the evening was punctuated only by the routine sound of a ticking clock, an unrelieved reminder of the impending future.

    Sự im lặng căng thẳng của buổi tối chỉ được phá vỡ bởi âm thanh tích tắc thường ngày của chiếc đồng hồ, một lời nhắc nhở dai dẳng về tương lai sắp xảy ra.

  • The dog whined continuously, his barks an unrelieved cacophony in the stillness of the night.

    Con chó rên rỉ liên tục, tiếng sủa của nó tạo nên một bản nhạc hỗn tạp không ngừng nghỉ trong sự tĩnh lặng của màn đêm.

  • The pain in the back of my head did not abate, an unrelieved ache that throbbed with every heartbeat.

    Cơn đau ở sau đầu tôi không hề thuyên giảm, một cơn đau dai dẳng, nhói lên theo từng nhịp tim.

  • The patient lay in his hospital bed, the white sheets unrelieved by any color, and the only sound was the rhythmic beep of the machines that kept him alive.

    Bệnh nhân nằm trên giường bệnh, tấm ga trải giường trắng không có màu sắc nào nổi bật, và âm thanh duy nhất phát ra là tiếng bíp đều đặn của những chiếc máy giúp duy trì sự sống cho anh.

  • The scent of the sea mingled with the smell of burning plastic, an unrelieved pungency that stung the eyes and choked the throat.

    Mùi biển hòa quyện với mùi nhựa cháy, một mùi nồng nặc khó chịu làm cay mắt và nghẹn cổ họng.

  • The howling wind mixed with the rustling of leaves, creating an unrelieved rush of sound that was both menacing and soothing.

    Tiếng gió hú hòa cùng tiếng lá cây xào xạc tạo nên một âm thanh dồn dập, vừa đáng sợ vừa êm dịu.

  • The frustration of the task was agonizing, every minute a struggle in an unrelieved sea of difficulty.

    Sự bực bội của nhiệm vụ này thật đau đớn, mỗi phút trôi qua là một cuộc đấu tranh trong biển khó khăn không ngừng.