Định nghĩa của từ inessential

inessentialadjective

không cần thiết

/ˌɪnɪˈsenʃl//ˌɪnɪˈsenʃl/

Từ "inessential" bắt nguồn từ tiếng Latin "insec Brookman", có nghĩa là "không cần thiết". Thuật ngữ tiếng Latin này sau đó được đưa vào tiếng Anh trung đại vào thế kỷ 14 thông qua tiếng Pháp cổ, nơi nó được sử dụng để mô tả những thứ không thiết yếu hoặc không cần thiết. Theo dạng tiếng Latin ban đầu, "inessential" dùng để chỉ những thứ không cần thiết hoặc không quan trọng đối với một nhiệm vụ, hoạt động hoặc mục đích cụ thể. Theo nghĩa này, "inessential" truyền tải ý tưởng về những thứ có thể loại bỏ mà không gây hại hoặc ảnh hưởng đến kết quả. Theo thời gian, ý nghĩa của từ "inessential" đã mở rộng để chỉ những thứ không nhất thiết là vô hại nhưng vẫn được coi là thứ yếu, bổ sung hoặc thừa thãi liên quan đến các yếu tố chính hoặc chính của một hiện tượng hoặc tình huống cụ thể. Trong cách sử dụng hiện đại, thuật ngữ "inessential" thường được dùng để mô tả những thứ không hoàn toàn cần thiết để thực hiện một chức năng, mục tiêu hoặc mục đích nào đó.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông cần thiết

meaningkhông có thực chất

type danh từ

meaningcái không cần thiết

namespace
Ví dụ:
  • The decorative trim on the armchair was inessential and could easily be removed without affecting the chair's functionality.

    Phần trang trí trên ghế bành không cần thiết và có thể dễ dàng tháo ra mà không ảnh hưởng đến chức năng của ghế.

  • The manager realized that the extra features in the software were inessential and decided to remove them to streamline the program.

    Người quản lý nhận ra rằng các tính năng bổ sung trong phần mềm là không cần thiết và quyết định loại bỏ chúng để hợp lý hóa chương trình.

  • The teacher explained that the homework assignments were inessential and only intended to reinforce the lessons taught in class.

    Giáo viên giải thích rằng bài tập về nhà không cần thiết và chỉ nhằm mục đích củng cố các bài học đã học trên lớp.

  • The author suggested that the lengthy introduction in the novel was inessential and could have been shortened without affecting the story's overall impact.

    Tác giả cho rằng phần giới thiệu dài dòng trong tiểu thuyết là không cần thiết và có thể rút ngắn lại mà không ảnh hưởng đến tác động chung của câu chuyện.

  • The editor advised the author to remove the repetitive descriptions in the manuscript, as they were inessential and slowed down the pace of the narrative.

    Biên tập viên khuyên tác giả nên loại bỏ những mô tả lặp lại trong bản thảo vì chúng không cần thiết và làm chậm tốc độ của câu chuyện.

  • The chef recognized that the dish's garnish was inessential and could be omitted without compromising the flavor or presentation.

    Đầu bếp thừa nhận rằng phần trang trí của món ăn không cần thiết và có thể bỏ qua mà không ảnh hưởng đến hương vị hoặc cách trình bày.

  • The programmer recognized that the unnecessary code in the system was inessential and decided to eliminate it to enhance the system's efficiency.

    Người lập trình nhận ra rằng đoạn mã không cần thiết trong hệ thống là không cần thiết và quyết định loại bỏ nó để nâng cao hiệu quả của hệ thống.

  • The speaker admitted that the background music during the presentation was inessential and distracted the listeners from the main points being made.

    Diễn giả thừa nhận rằng nhạc nền trong bài thuyết trình không cần thiết và làm người nghe mất tập trung vào những điểm chính đang được trình bày.

  • The architect proposed that the ornate details in the building's exterior design were inessential and could be streamlined to reduce construction costs.

    Kiến trúc sư đề xuất rằng các chi tiết trang trí công phu trong thiết kế bên ngoài tòa nhà là không cần thiết và có thể được sắp xếp hợp lý để giảm chi phí xây dựng.

  • The engineer acknowledged that the additional safety features in the equipment were inessential and recommended that they be removed to lower the final product's price.

    Người kỹ sư thừa nhận rằng các tính năng an toàn bổ sung trong thiết bị là không cần thiết và khuyến nghị nên loại bỏ chúng để giảm giá thành sản phẩm cuối cùng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches