Định nghĩa của từ irrelevant

irrelevantadjective

không liên quan

/ɪˈreləvənt//ɪˈreləvənt/

"Irrelevant" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latin "irrelēvantem", là sự kết hợp của tiền tố phủ định "in-" và "relevāre", có nghĩa là "nâng lên" hoặc "nâng lên". Nghĩa gốc của "relevāre" liên quan đến việc nâng một thứ gì đó về mặt vật lý, nhưng nó đã phát triển thành nghĩa là làm cho một thứ gì đó trở nên quan trọng hoặc có ý nghĩa hơn. Do đó, "irrelevant" có nghĩa là thứ gì đó "không được nâng lên" hoặc "không được làm cho quan trọng hơn", chỉ ra thứ gì đó không liên quan hoặc không cần thiết đối với vấn đề đang nói đến.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông thích đáng; không thích hợp

namespace
Ví dụ:
  • The discussion about the latest fashion trends was irrelevant to the meeting about the company's financial performance.

    Cuộc thảo luận về xu hướng thời trang mới nhất không liên quan đến cuộc họp về hiệu quả tài chính của công ty.

  • The professor's anecdotes about his travels were interesting but irrelevant to the lecture about the history of art.

    Những giai thoại của giáo sư về chuyến đi của mình rất thú vị nhưng không liên quan đến bài giảng về lịch sử nghệ thuật.

  • The argument regarding celebrity gossip was irrelevant to the political debates that were happening at the time.

    Cuộc tranh luận về tin đồn của người nổi tiếng không liên quan đến các cuộc tranh luận chính trị đang diễn ra vào thời điểm đó.

  • The athlete's personal life became a topic of discussion, but it had nothing to do with his performance on the field, making it irrelevant to the game.

    Cuộc sống cá nhân của vận động viên này trở thành chủ đề bàn tán, nhưng nó không liên quan gì đến thành tích của anh trên sân, khiến nó không liên quan đến trò chơi.

  • Although the victim's past wrongdoings were brought up during the trial, it was irrelevant to the case being presented in court.

    Mặc dù những hành vi sai trái trong quá khứ của nạn nhân đã được nêu ra trong phiên tòa, nhưng chúng không liên quan đến vụ án được trình bày tại tòa.

  • The small talk about the weather was irrelevant to the important business negotiation that was about to take place.

    Câu chuyện phiếm về thời tiết không liên quan gì đến cuộc đàm phán kinh doanh quan trọng sắp diễn ra.

  • The constant interruptions from guests at a wedding reception were irrelevant to the wedding ceremony itself.

    Sự gián đoạn liên tục của khách mời trong tiệc cưới không liên quan gì đến buổi lễ cưới.

  • The comedian's jokes about current events that everyone already knows about were irrelevant to the performance and lost the audience's interest.

    Những câu chuyện cười của diễn viên hài về các sự kiện hiện tại mà mọi người đều biết lại không liên quan đến buổi biểu diễn và làm mất đi sự hứng thú của khán giả.

  • The TV show's plot twist was unexpected, but it was irrelevant to the writer's original plan for the storyline.

    Tình tiết bất ngờ của chương trình truyền hình này không liên quan gì đến kế hoạch ban đầu của biên kịch.

  • The historical facts presented by the speaker were interesting, but they were irrelevant to the lesson being taught in class.

    Những sự kiện lịch sử được diễn giả trình bày rất thú vị, nhưng chúng không liên quan đến bài học đang được giảng trên lớp.