tính từ
bắt nguồn ở ngoài, xa lạ
không thuộc về, không dính dáng, không liên quan đến (vấn đề đang giải quyết...)
Default
ngoại lai
không liên quan
/ɪkˈstreɪniəs//ɪkˈstreɪniəs/Từ "extraneous" có nguồn gốc từ tiền tố tiếng Latin "ex", nghĩa là "out" hoặc "bên ngoài", và danh từ tiếng Latin "traneus", nghĩa là "strange" hoặc "người ngoài hành tinh". Trong tiếng Latin, "extraneus" dùng để chỉ thứ gì đó xa lạ hoặc không quen thuộc, đặc biệt là liên quan đến con người. Trong tiếng Anh, từ "extraneous" có một số nghĩa, bao gồm "không cần thiết hoặc không liên quan", "bên ngoài hoặc xa lạ với chủ đề hoặc vấn đề đang thảo luận" và "đến từ nguồn bên ngoài". Tuy nhiên, khi được sử dụng sớm nhất vào khoảng năm 1600, thuật ngữ này có hàm ý khác và chủ yếu dùng để chỉ những người không phải là người bản xứ của một địa điểm hoặc cộng đồng nào đó. Theo thời gian, nghĩa của "extraneous" đã phát triển để bao gồm các ý tưởng, khái niệm và hoàn cảnh không phải là một phần không thể thiếu của một tình huống hoặc cuộc thảo luận cụ thể. Nghĩa mở rộng này cho phép chúng ta sử dụng từ này để chỉ nhiều thứ khác nhau, bao gồm thông tin, ý tưởng hoặc sự kiện thừa thãi hoặc không cần thiết, cũng như các đối tượng hoặc yếu tố nằm ngoài bối cảnh hoặc tình huống nhất định. Vì vậy, bạn có thể sử dụng "extraneous" để mô tả điều gì đó không liên quan đến cuộc thảo luận hoặc để dán nhãn cho một đối tượng lạ không liên quan đến vấn đề đang thảo luận. Việc sử dụng "extraneous" trong tiếng Anh làm nổi bật tầm quan trọng của việc tập trung vào các vấn đề thiết yếu và tách biệt các yếu tố bên ngoài khỏi chủ đề chính.
tính từ
bắt nguồn ở ngoài, xa lạ
không thuộc về, không dính dáng, không liên quan đến (vấn đề đang giải quyết...)
Default
ngoại lai
Biên tập viên không thấy đoạn văn về thói quen buổi sáng của tác giả có liên quan đến chủ đề nên đã xóa nó vì cho là thông tin không liên quan.
Lời giải thích dài dòng của nhân chứng về thời tiết vào ngày xảy ra vụ trộm được coi là không liên quan và không được đưa vào biên bản phiên tòa.
Đường viền trang trí xung quanh bức ảnh không tạo thêm ấn tượng tổng thể nào cho bức ảnh và bị coi là thừa thãi.
Giảng viên khuyên sinh viên nên cắt bỏ những giai thoại về chuyến đi của mình và bám vào những sự kiện thực tế vì chúng được coi là không liên quan đến chủ đề đang thảo luận.
Người bán cảm thấy danh sách số điện thoại liên lạc bổ sung là không cần thiết và quyết định không đưa nó vào hướng dẫn sử dụng sản phẩm.
Nữ họa sĩ nhận ra rằng màu đỏ tươi mà bà thêm vào bức tranh là không cần thiết nên quyết định tô đè lên chúng.
Người quản lý triển lãm cảm thấy bối cảnh lịch sử chi tiết của nghệ sĩ là không cần thiết nên đã loại bỏ nó khỏi tờ rơi của triển lãm.
Biên tập viên quyết định rằng ý kiến cá nhân của tác giả về chủ đề này là không cần thiết và yêu cầu loại bỏ chúng trong bản thảo cuối cùng.
Đạo diễn cảm thấy một số cảnh quay cận cảnh diễn viên quần chúng trong cảnh phim là thừa thãi và quyết định cắt chúng ra để cải thiện nhịp độ của bộ phim.
Nhà thiết kế thấy rằng chữ in nhỏ ở dưới cùng của bao bì là không cần thiết nên đã quyết định làm cho nó to hơn và nổi bật hơn.