Định nghĩa của từ unfit

unfitadjective

không phù hợp

/ʌnˈfɪt//ʌnˈfɪt/

Từ "unfit" là sự kết hợp của tiền tố "un-" có nghĩa là "not" và tính từ "fit". Bản thân "Fit" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, bắt nguồn từ "fēag" có nghĩa là "suitable" hoặc "thích hợp". Do đó, "unfit" theo nghĩa đen có nghĩa là "không phù hợp" hoặc "không thích hợp". Từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 14, ban đầu ám chỉ những thứ không phù hợp cho một mục đích cụ thể. Theo thời gian, nó đã phát triển để mô tả những người không có khả năng hoặc không đủ điều kiện cho một nhiệm vụ hoặc vai trò nhất định.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông dùng được; làm cho không thích hợp; không đủ năng lực, thiếu khả năng, thiếu tư cách

exampleroad unfit for motor traffic: đường không dùng cho ô tô chạy được

exampleto be unfit for a doctor: không đủ năng lực (tư cách) làm bác sĩ

meaning(y học); (quân sự) không đủ sức khoẻ

type nội động từ

meaninglàm cho không dùng được; làm cho không thích hợp; làm cho không đủ năng lực, làm cho không đủ tư cách

exampleroad unfit for motor traffic: đường không dùng cho ô tô chạy được

exampleto be unfit for a doctor: không đủ năng lực (tư cách) làm bác sĩ

namespace

not of an acceptable standard; not suitable

không đạt tiêu chuẩn chấp nhận được; không phù hợp

Ví dụ:
  • The housing was unfit for human habitation.

    Nhà ở không thích hợp cho con người ở.

  • The food on offer was unfit for human consumption.

    Thực phẩm được cung cấp không phù hợp cho con người.

  • The prison service was declared ‘unfit for purpose’.

    Dịch vụ nhà tù được tuyên bố là 'không phù hợp với mục đích'.

  • This water is unfit to drink.

    Nước này không thích hợp để uống.

  • Most of the buildings are unfit to live in.

    Hầu hết các tòa nhà không đủ điều kiện để ở.

  • They described him as unfit to govern.

    Họ mô tả ông là người không thích hợp để cai trị.

  • Many of the houses were condemned as unfit.

    Nhiều ngôi nhà bị lên án là không phù hợp.

  • The court claims she is an unfit mother.

    Tòa án tuyên bố cô là một người mẹ không phù hợp.

not capable of doing something, for example because of illness

không có khả năng làm điều gì đó, ví dụ vì bệnh tật

Ví dụ:
  • He's still unfit for work.

    Anh ấy vẫn chưa thích hợp để làm việc.

  • The company's doctor found that she was unfit to carry out her normal work.

    Bác sĩ của công ty nhận thấy cô không đủ sức khỏe để thực hiện công việc bình thường của mình.

not in good physical condition; not fit, because you have not taken exercise

tình trạng thể chất không tốt; không vừa vặn vì bạn chưa tập thể dục

Ví dụ:
  • The captain is still unfit and will miss tonight's game.

    Đội trưởng vẫn chưa khỏe và sẽ bỏ lỡ trận đấu tối nay.

  • I'm so unfit—I'm out of breath just from walking up the steps!

    Tôi không khỏe lắm—chỉ mới bước lên cầu thang là tôi đã hụt hơi rồi!