Định nghĩa của từ poorly

poorlyadverb

kém

/ˈpɔːli//ˈpʊrli/

Từ "poorly" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "pōr", có nghĩa là "yếu, yếu ớt hoặc thiếu sức mạnh". Từ này được dùng để mô tả cả trạng thái thể chất và xã hội. "Poorly" phát triển từ "pōr" và dạng sau này là "pore" bằng cách thêm hậu tố "-ly", biểu thị trạng thái hoặc cách thức. Theo thời gian, "poorly" trở thành từ chính để mô tả trạng thái sức khỏe kém, phản ánh mối liên hệ giữa yếu đuối và bệnh tật.

Tóm Tắt

type phó từ

meaningnghèo nàn, thiếu thốn

exampleto feel rather poorly: thấy người không được khoẻ

exampleto look very poorly: trông có vẻ không khoẻ

meaningxoàng, tồi

type tính từ

meaningkhông khoẻ, khó ở

exampleto feel rather poorly: thấy người không được khoẻ

exampleto look very poorly: trông có vẻ không khoẻ

namespace
Ví dụ:
  • The student poured the water poorly, causing it to spill all over the desk.

    Học sinh đó đã rót nước không cẩn thận, khiến nước đổ ra khắp bàn.

  • The mechanic fixed the car poorly, as it broke down again the next day.

    Người thợ máy đã sửa xe một cách tệ hại vì ngày hôm sau xe lại hỏng tiếp.

  • She spoke poorly in the presentation, stumbling over her words and losing the audience's attention.

    Cô ấy nói không tốt trong bài thuyết trình, nói lắp bắp và làm mất sự chú ý của khán giả.

  • The surgeon performed the operation poorly, causing the patient to experience unnecessary pain and complications.

    Bác sĩ phẫu thuật đã thực hiện ca phẫu thuật không tốt, khiến bệnh nhân phải chịu những cơn đau và biến chứng không đáng có.

  • The chef prepared the food poorly, resulting in dozens of unhappy customers.

    Đầu bếp chuẩn bị thức ăn không tốt, khiến hàng chục khách hàng không hài lòng.

  • John finished the assignment poorly, missing important details and failing to meet the expectations.

    John đã hoàn thành bài tập không tốt, bỏ sót những chi tiết quan trọng và không đáp ứng được kỳ vọng.

  • The actor delivered his lines poorly, struggling to convey the emotions required for the role.

    Nam diễn viên này đọc thoại không tốt, gặp khó khăn trong việc truyền tải cảm xúc cần thiết cho vai diễn.

  • Her handwriting is poorly formed, making it difficult to read her notes.

    Chữ viết tay của cô ấy không đẹp, khiến việc đọc ghi chú trở nên khó khăn.

  • The athlete ran poorly during the race, failing to finish in the top three.

    Vận động viên này đã chạy không tốt trong suốt cuộc đua và không thể về đích trong top 3.

  • Their band practiced poorly, playing out of sync and producing a less than stellar performance.

    Ban nhạc của họ luyện tập kém, chơi không đồng bộ và không có màn trình diễn ấn tượng.