tính từ
ốm yếu, yếu đuối ốm đau
hại sức khoẻ
(nghĩa bóng) bệnh hoạn
không khỏe mạnh
/ʌnˈhelθi//ʌnˈhelθi/Từ "unhealthy" là sự kết hợp của tiền tố "un-" có nghĩa là "not" và từ "healthy". Bản thân "Healthy" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hāl", có nghĩa là "toàn vẹn, lành mạnh, khỏe mạnh". Do đó, "unhealthy" theo nghĩa đen có nghĩa là "không toàn vẹn, lành mạnh hoặc khỏe mạnh". Điều này biểu thị trạng thái không khỏe mạnh hoặc thiếu sức khỏe và sức sống. Thuật ngữ này phát triển từ ý nghĩa ban đầu của nó là sức khỏe thể chất để bao gồm cả các khía cạnh tinh thần, cảm xúc và xã hội của sức khỏe.
tính từ
ốm yếu, yếu đuối ốm đau
hại sức khoẻ
(nghĩa bóng) bệnh hoạn
not having good health; showing a lack of good health
không có sức khỏe tốt; cho thấy sức khỏe không tốt
Họ trông nghèo nàn và không khỏe mạnh.
làn da không khỏe mạnh
Nhãn cầu của anh ta có màu vàng không tốt cho sức khỏe.
harmful to your health; likely to make you ill
có hại cho sức khỏe của bạn; có khả năng làm cho bạn bị bệnh
điều kiện sống không lành mạnh
chế độ ăn uống/lối sống không lành mạnh
Những người thợ mỏ làm việc trong điều kiện rất không tốt cho sức khỏe.
Các bác sĩ cho biết có quá nhiều thanh thiếu niên áp dụng lối sống không lành mạnh.
Chỉ uống viên vitamin sẽ không biến chế độ ăn uống không lành mạnh thành chế độ ăn uống tốt.
Khí hậu không lành mạnh khiến nơi đây trở thành một nơi kém hấp dẫn để định cư.
not normal and likely to be harmful
không bình thường và có thể có hại
Anh ta có mối quan tâm không lành mạnh đến bệnh tật và cái chết.
Từ, cụm từ liên quan