Định nghĩa của từ luckless

lucklessadjective

không may

/ˈlʌkləs//ˈlʌkləs/

"Luckless" là một từ ghép được hình thành bằng cách kết hợp danh từ "luck" với hậu tố "-less", biểu thị sự vắng mặt hoặc thiếu hụt một cái gì đó. Bản thân từ "luck" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "lucca", có nghĩa là "lot" hoặc "số phận". Mối liên hệ này với số phận được củng cố khi "luck" trở nên gắn liền với cơ hội và vận may. Do đó, "luckless" theo nghĩa đen có nghĩa là "không có may mắn" hoặc "tước mất vận may". Từ này xuất hiện vào cuối thế kỷ 14, phản ánh tầm quan trọng ngày càng tăng của cơ hội và vận may trong cuộc sống hàng ngày.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông may, rủi ro, đen đủi

typeDefault

meaningbất hạnh, không may

namespace
Ví dụ:
  • The football team played a luckless match, as they lost despite creating numerous scoring opportunities.

    Đội bóng đã chơi một trận đấu không may mắn khi để thua mặc dù đã tạo ra nhiều cơ hội ghi bàn.

  • The sales executive appeared luckless in his attempts to secure a deal with the potential client.

    Nhân viên bán hàng dường như không gặp may khi cố gắng đạt được thỏa thuận với khách hàng tiềm năng.

  • Despite working tirelessly, the entrepreneur became a luckless candidate for the prestigious business award.

    Mặc dù làm việc không biết mệt mỏi, doanh nhân này đã trở thành ứng cử viên kém may mắn cho giải thưởng kinh doanh danh giá.

  • The farmer's crops withered away, leaving him a luckless victim of the harsh drought.

    Mùa màng của người nông dân héo úa, khiến ông trở thành nạn nhân kém may mắn của trận hạn hán khắc nghiệt.

  • The politician faced an uphill battle in the election, with a series of unfortunate events leaving him luckless and disheartened.

    Chính trị gia này đã phải đối mặt với một cuộc chiến khó khăn trong cuộc bầu cử, với một loạt các sự kiện không may khiến ông trở nên bất hạnh và chán nản.

  • The actor couldn't seem to catch a break, audition after audition ending in disappointment as she remained a luckless contender for the role.

    Nữ diễn viên dường như không có được sự may mắn, nhiều buổi thử vai đều kết thúc trong sự thất vọng vì cô vẫn là ứng cử viên kém may mắn cho vai diễn này.

  • The student's luckless streak continued as he failed his exams, not even the occasional guess could save him.

    Vận đen của cậu học sinh này vẫn tiếp diễn khi cậu trượt kỳ thi, ngay cả một lần đoán mò cũng không thể cứu được cậu.

  • The athlete struggled to find his form, with injuries and misfortunes thwarting his every move, leaving him a luckless champion in waiting.

    Vận động viên này đã phải vật lộn để tìm lại phong độ của mình khi những chấn thương và bất hạnh liên tục cản trở mọi bước đi của anh, khiến anh trở thành một nhà vô địch kém may mắn đang chờ đợi.

  • The author's luckless attempts to publish his novel proved frustrating, as countless rejections left him disheartened.

    Những nỗ lực không may của tác giả trong việc xuất bản tiểu thuyết đã khiến ông nản lòng, vì liên tục bị từ chối.

  • The musician's luckless quest for success seemed endless, as gigs fell through and admiration failed to materialise.

    Hành trình tìm kiếm thành công đầy may mắn của nhạc sĩ này dường như vô tận khi các buổi biểu diễn đều thất bại và sự ngưỡng mộ không thành hiện thực.