Định nghĩa của từ unable

unableadjective

không thể, không có khẳ năng

/ʌnˈeɪbl/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "unable" là sự kết hợp của tiền tố "un-" có nghĩa là "not" và tính từ "able", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "abul". Bản thân "Abul" bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "abl" có nghĩa là "powerful" hoặc "mạnh". Về cơ bản, "unable" dịch theo nghĩa đen là "không có khả năng", phản ánh sự thiếu hụt khả năng hoặc sức mạnh để làm điều gì đó. Từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 14 và vẫn là cách phổ biến để diễn đạt sự thiếu khả năng.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông có năng lực, không có khả năng, bất tài

exampleto be unable to: không thể (làm được việc gì)

exampleI shall be unable to go there: tôi không thể đến đó được

meaning(pháp lý) không có thẩm quyền

namespace
Ví dụ:
  • The patient was unable to move his legs due to the spinal cord injury.

    Bệnh nhân không thể cử động chân do chấn thương tủy sống.

  • She couldn't find a parking space and was unable to proceed any further.

    Cô ấy không thể tìm được chỗ đậu xe và không thể đi tiếp được nữa.

  • The car batteries were completely dead, leaving us unable to start the engine.

    Ắc quy xe đã hết điện hoàn toàn, khiến chúng tôi không thể khởi động động cơ.

  • The computer system failed, rendering them unable to access any data.

    Hệ thống máy tính bị lỗi khiến họ không thể truy cập bất kỳ dữ liệu nào.

  • The building was so old that it was unable to withstand the earthquake's force.

    Tòa nhà này quá cũ nên không thể chịu được sức mạnh của trận động đất.

  • The software program couldn't handle the high volume of data, rendering it unable to process the request.

    Chương trình phần mềm không thể xử lý được khối lượng dữ liệu lớn, khiến nó không thể xử lý được yêu cầu.

  • The chef was unable to prepare the meal on time due to the lack of ingredients.

    Đầu bếp không thể chuẩn bị bữa ăn đúng giờ vì thiếu nguyên liệu.

  • The writer couldn't come up with any new ideas and was unable to write the article.

    Người viết không nghĩ ra được ý tưởng mới nào nên không thể viết bài viết.

  • His car was in the garage being repaired, making him unable to commute to work.

    Chiếc xe của anh ấy đang được sửa trong gara nên anh ấy không thể đi làm được.

  • The artist couldn't finish the painting due to the lack of color choices in the market.

    Nghệ sĩ không thể hoàn thành bức tranh vì thiếu sự lựa chọn màu sắc trên thị trường.