tính từ
không đông; không bị tắc nghẽn (đường phố...)
không đông đúc
/ʌnˈkraʊdɪd//ʌnˈkraʊdɪd/"Uncrowded" là một từ tương đối hiện đại, được hình thành bằng cách thêm tiền tố "un-" vào tính từ "crowded". Tiền tố "un-" biểu thị sự đối lập hoặc sự vắng mặt của một cái gì đó. Trong trường hợp này, nó phủ định trạng thái đông đúc, có nghĩa là "không đông đúc". Bản thân từ "crowded" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "croud", có nghĩa là "một đám đông hoặc đám đông". Vì vậy, "uncrowded" theo nghĩa đen có nghĩa là "không có đám đông hoặc đám đông". Từ này được sử dụng vào cuối thế kỷ 19, phản ánh nhu cầu ngày càng tăng về các thuật ngữ mô tả không gian có ít người hơn.
tính từ
không đông; không bị tắc nghẽn (đường phố...)
Bãi biển hôm đó không đông đúc, giúp chúng tôi tận hưởng không gian yên bình xung quanh.
Đường mòn đi bộ không có nhiều người, giúp chúng tôi có thể dễ dàng di chuyển theo tốc độ của mình.
Thư viện trong tuần thi không đông đúc, giúp chúng tôi có không gian học tập yên tĩnh.
Phòng tập thể dục vào những giờ ngoài cao điểm thường vắng vẻ, tạo cho chúng tôi nhiều cơ hội sử dụng thiết bị.
Ốc đảo giữa sa mạc vắng vẻ, mang đến cho chúng tôi nơi nghỉ ngơi yên bình tránh xa cái nắng như thiêu đốt.
Phòng trưng bày nghệ thuật không đông đúc, giúp chúng tôi thực sự chiêm ngưỡng các kiệt tác mà không bị chen lấn bởi những du khách khác.
Công viên quốc gia không đông đúc, giúp chúng tôi thoát khỏi sự ồn ào của thành phố và hòa mình vào thiên nhiên.
Trung tâm mua sắm không đông đúc vào các ngày trong tuần, giúp bạn mua sắm dễ dàng hơn mà không phải xếp hàng dài.
Tàu không đông đúc vào giờ đi làm sáng sớm, giúp chúng tôi có thể tìm được chỗ ngồi thoải mái.
Nhà hàng trong giờ khuyến mãi không đông khách, giúp chúng tôi có thể thưởng thức bữa ăn mà không phải chờ đợi để có bàn.