Định nghĩa của từ unoccupied

unoccupiedadjective

không có người ở

/ˌʌnˈɒkjupaɪd//ˌʌnˈɑːkjupaɪd/

"Unoccupied" bắt nguồn từ sự kết hợp của tiền tố "un-", nghĩa là "not", và từ "occupied". "Occupied" bắt nguồn từ tiếng Latin "occupare", nghĩa là "chiếm giữ, chiếm hữu". Do đó, "unoccupied" theo nghĩa đen có nghĩa là "không chiếm hữu", biểu thị thứ gì đó trống rỗng, bỏ trống hoặc không được sử dụng.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningnhàn rỗi, rảnh (thời gian)

meaningkhông có người ở, vô chủ (nhà, đất...)

meaningbỏ trống, chưa ai ngồi (chỗ ngồi...)

namespace

empty, with nobody living there or using it

trống rỗng, không có ai sống ở đó hoặc sử dụng nó

Ví dụ:
  • an unoccupied house

    một ngôi nhà không có người ở

  • I sat down at the nearest unoccupied table.

    Tôi ngồi xuống chiếc bàn trống gần nhất.

  • Firemen were called to an unoccupied house on High Street last night.

    Đêm qua lính cứu hỏa đã được gọi đến một ngôi nhà trống trên đường High Street.

  • The building appeared to be unoccupied.

    Tòa nhà dường như không có người ở.

  • The conference room was unoccupied when I arrived, providing me with the perfect opportunity to finish my presentation preparations.

    Phòng hội nghị không có người khi tôi đến, đây là cơ hội hoàn hảo để tôi hoàn tất việc chuẩn bị bài thuyết trình.

not controlled by foreign soldiers

không bị lính nước ngoài kiểm soát

Ví dụ:
  • unoccupied territory

    lãnh thổ chưa có người ở