tính từ
tự do
a free country: một nước tự do
free hydrogen: (hoá học), hyddro tự do
a free translation: bản dịch tự do, bản dịch thoát ý
không mất tiền, không phải trả tiền; được miễn
free admission: vào cửa không mất tiền
free of duty: được miễn thuế
free imports: các loại hàng nhập được miễn thuế
(: from) không bị, khỏi phải, thoát được
free from care: không phải lo lắng
free from pain: không bị đau đớn
free from dampness: không bị ẩm
phó từ
tự do
a free country: một nước tự do
free hydrogen: (hoá học), hyddro tự do
a free translation: bản dịch tự do, bản dịch thoát ý
không phải trả tiền
free admission: vào cửa không mất tiền
free of duty: được miễn thuế
free imports: các loại hàng nhập được miễn thuế
(hàng hải) xiên gió
free from care: không phải lo lắng
free from pain: không bị đau đớn
free from dampness: không bị ẩm