Định nghĩa của từ vacant

vacantadjective

trống

/ˈveɪkənt//ˈveɪkənt/

Từ "vacant" có lịch sử lâu đời từ thế kỷ 14. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Latin "vacans", có nghĩa là "empty" hoặc "không có người ở". Từ tiếng Latin này bắt nguồn từ "vacare", có nghĩa là "trống rỗng" hoặc "to be vacant." Từ "vacant" đã đi vào tiếng Anh vào những năm 1300, ban đầu có nghĩa là "empty" hoặc "không có người ở". Theo thời gian, ý nghĩa của nó mở rộng để bao gồm khái niệm không có người ở hoặc sở hữu, chẳng hạn như một mảnh đất trống hoặc một tòa nhà bỏ trống. Vào thế kỷ 17, từ "vacant" cũng bắt đầu được sử dụng để mô tả tình trạng thiếu chức vụ hoặc văn phòng, chẳng hạn như ngai vàng bỏ trống hoặc một giáo phận bỏ trống. Ngày nay, từ "vacant" được sử dụng rộng rãi trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm bất động sản, chính trị và ngôn ngữ hàng ngày, để truyền đạt ý tưởng về một thứ gì đó trống rỗng hoặc không có người ở.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningtrống, rỗng

examplea vacant space: khoảng trống

meaningbỏ không, trống

examplea vacant room: căn phòng bỏ không

examplea vacant seat: ghế trống

meaningkhuyết, thiếu

exampleto apply for a vacant post: xin vào làm ở chỗ khuyết

namespace

empty; not being used

trống; không được sử dụng

Ví dụ:
  • There are very few vacant properties available in the area.

    Có rất ít bất động sản trống có sẵn trong khu vực.

  • The seat next to him was vacant.

    Chiếc ghế bên cạnh anh còn trống.

  • a vacant lot (= a piece of land in a city that is not being used)

    một lô đất trống (= một mảnh đất ở thành phố không được sử dụng)

  • There is a room vacant, as it happens.

    Có một căn phòng trống, như chuyện xảy ra.

  • A seat became vacant and he sat down in it.

    Một chiếc ghế trống và anh ngồi xuống đó.

Từ, cụm từ liên quan

if a job in a company is vacant, nobody is doing it and it is available for somebody to take

nếu một công việc trong công ty còn trống thì sẽ không có ai làm việc đó và có ai đó sẽ đảm nhận công việc đó

Ví dụ:
  • When the post finally fell (= became) vacant, they offered it to Fiona.

    Khi bài đăng cuối cùng bị bỏ trống (= trở thành), họ đã đề nghị nó cho Fiona.

  • Situations Vacant (= a section in a newspaper or on a website where jobs are advertised)

    Tình huống còn trống (= một phần trên báo hoặc trên trang web nơi quảng cáo việc làm)

  • The position left vacant in July has not yet been filled.

    Vị trí còn trống trong tháng 7 vẫn chưa được lấp đầy.

Ví dụ bổ sung:
  • The job will be kept vacant for a few more weeks.

    Công việc này sẽ bị bỏ trống trong vài tuần nữa.

  • The office of president had been left vacant since her retirement.

    Chức vụ tổng thống đã bị bỏ trống kể từ khi bà nghỉ hưu.

showing no sign that the person is thinking of anything

không có dấu hiệu cho thấy người đó đang nghĩ về bất cứ điều gì

Ví dụ:
  • a vacant look

    một cái nhìn trống rỗng

  • She had large vacant brown eyes.

    Cô ấy có đôi mắt nâu to trống rỗng.

Từ, cụm từ liên quan