Định nghĩa của từ swiftly

swiftlyadverb

nhanh chóng

/ˈswɪftli//ˈswɪftli/

"Swiftly" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "swithe", có nghĩa là "very" hoặc "mạnh mẽ". Theo thời gian, "swithe" đã phát triển thành "swift" với nghĩa là "di chuyển hoặc diễn ra nhanh chóng". Hậu tố "-ly" được thêm vào "swift" để tạo ra trạng từ "swiftly," có nghĩa là "theo cách nhanh chóng". Do đó, "swiftly" theo nghĩa đen có nghĩa là "theo cách rất nhanh", phản ánh cường độ tốc độ liên quan đến từ này.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningnhanh; nhanh chóng

meaningngay lập tức

namespace
Ví dụ:
  • The train traveled swiftly through the countryside, reaching its destination in just a few hours.

    Chuyến tàu di chuyển nhanh chóng qua vùng nông thôn và đến đích chỉ sau vài giờ.

  • She quickly memorized the information and answered the question promptly, impressing her supervisor.

    Cô ấy nhanh chóng ghi nhớ thông tin và trả lời câu hỏi kịp thời, gây ấn tượng với người giám sát của mình.

  • The runner crossed the finish line swiftly, breaking the previous record.

    Người chạy đã về đích một cách nhanh chóng, phá vỡ kỷ lục trước đó.

  • The police were able to apprehend the thief swiftly due to their proficient detective skills.

    Cảnh sát có thể bắt giữ tên trộm một cách nhanh chóng nhờ vào kỹ năng thám tử điêu luyện của họ.

  • The chef effortlessly prepared the meal, plating each dish swiftly and flawlessly.

    Đầu bếp đã dễ dàng chuẩn bị bữa ăn, bày từng món ăn một cách nhanh chóng và hoàn hảo.

  • The virus spread swiftly and contaminated many computers within the network.

    Virus lây lan nhanh chóng và làm nhiễm nhiều máy tính trong mạng.

  • The astronauts boarded the spacecraft and departed swiftly, eager to embark on their space mission.

    Các phi hành gia lên tàu vũ trụ và nhanh chóng rời đi, háo hức bắt đầu sứ mệnh không gian của mình.

  • The search engine efficiently located the required information and presented it swiftly.

    Công cụ tìm kiếm xác định vị trí thông tin cần thiết một cách hiệu quả và hiển thị thông tin đó một cách nhanh chóng.

  • The dancer gracefully executed multiple pirouettes with swift and precise movements.

    Người vũ công thực hiện nhiều động tác xoay tròn một cách uyển chuyển và nhanh nhẹn, chính xác.

  • The software developer efficiently debugged the code and resolved the issue swiftly, minimizing the downtime for the client.

    Nhà phát triển phần mềm đã gỡ lỗi mã một cách hiệu quả và giải quyết vấn đề nhanh chóng, giảm thiểu thời gian chết cho khách hàng.