Định nghĩa của từ instinctively

instinctivelyadverb

theo bản năng

/ɪnˈstɪŋktɪvli//ɪnˈstɪŋktɪvli/

"Instinctively" bắt nguồn từ tiếng Latin "instinctus", có nghĩa là "bị kích động, thúc đẩy, thúc giục". Bản thân từ này được hình thành từ quá khứ phân từ của "instingere", có nghĩa là "chọc ngoáy, thúc giục". Khái niệm "instinct" là một động lực bẩm sinh, tự nhiên phát triển theo thời gian. "Instinctive" phản ánh điều này bằng cách nắm bắt ý tưởng hành động mà không có suy nghĩ có ý thức, được thúc đẩy bởi một "prick" hoặc thúc giục bên trong. Từ này đã đi vào tiếng Anh vào thế kỷ 16 và kể từ đó đã trở thành một thuật ngữ phổ biến để mô tả các hành động được thúc đẩy bởi những thôi thúc nguyên thủy.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningtheo bản năng, do bản năng

namespace
Ví dụ:
  • The bird instinctively knew how to build its nest out of twigs and feathers.

    Theo bản năng, loài chim biết cách xây tổ bằng cành cây và lông vũ.

  • The dog instinctively understood that it should come when called by its owner.

    Con chó theo bản năng hiểu rằng nó phải đến khi được chủ gọi.

  • The baby instinctively recognized its mother's face and voice.

    Đứa bé theo bản năng nhận ra khuôn mặt và giọng nói của mẹ.

  • The nurse instinctively knew how to hold the newborn infant in a way that made them feel secure.

    Theo bản năng, y tá biết cách bế trẻ sơ sinh sao cho bé cảm thấy an toàn.

  • The runner instinctively understood how to adapt their pace and breathing to the terrain.

    Người chạy bộ theo bản năng hiểu được cách điều chỉnh tốc độ và nhịp thở của mình theo địa hình.

  • The chef instinctively knew which seasonings would complement the ingredients in a dish.

    Theo bản năng, đầu bếp biết loại gia vị nào sẽ bổ sung cho các thành phần trong món ăn.

  • The musician instinctively knew how to read the audience's reactions and adjust their performance accordingly.

    Người nhạc sĩ này theo bản năng biết cách đọc phản ứng của khán giả và điều chỉnh màn trình diễn của họ cho phù hợp.

  • The dancer instinctively understood how to move gracefully to the music.

    Người vũ công theo bản năng hiểu được cách di chuyển uyển chuyển theo điệu nhạc.

  • The writer instinctively grasped how to captivate their readers with vivid descriptions and compelling storytelling.

    Tác giả đã nắm bắt được bản năng thu hút người đọc bằng những mô tả sống động và cách kể chuyện hấp dẫn.

  • The athlete instinctively perceived how to strategize and adapt to their opponents' moves.

    Các vận động viên theo bản năng nhận thức được cách lập chiến lược và thích ứng với các động thái của đối thủ.