Định nghĩa của từ unreservedly

unreservedlyadverb

không có gì

/ˌʌnrɪˈzɜːvɪdli//ˌʌnrɪˈzɜːrvɪdli/

Từ "unreservedly" bắt nguồn từ sự kết hợp của tiền tố "un-" có nghĩa là "not" và tính từ "reserved". "Reserved" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "reserver", có nghĩa là "giữ lại", bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "reservare", có nghĩa là "giữ an toàn". Do đó, "unreservedly" theo nghĩa đen có nghĩa là "không giữ lại" hoặc "hoàn toàn cởi mở", biểu thị sự thiếu kiềm chế trong việc thể hiện cảm xúc, ý kiến ​​hoặc hành động.

Tóm Tắt

type phó từ

meaningkhông dè dặt, cởi mở

namespace
Ví dụ:
  • The senator spoke unreservedly in support of the bill, advocating for its passage.

    Vị thượng nghị sĩ đã phát biểu ủng hộ dự luật một cách không chút do dự, vận động để dự luật này được thông qua.

  • She unreservedly endorsed the candidate, citing their exceptional qualifications.

    Bà đã hoàn toàn ủng hộ ứng cử viên này, nêu ra những phẩm chất đặc biệt của họ.

  • The CEO made an unreserved apology for the company's errors, taking full responsibility.

    Tổng giám đốc điều hành đã đưa ra lời xin lỗi chân thành về những sai sót của công ty và chịu hoàn toàn trách nhiệm.

  • The player praised her team's performance unreservedly, highlighting their excellent effort and team spirit.

    Cầu thủ này đã hết lời ca ngợi màn trình diễn của đội mình, nhấn mạnh nỗ lực tuyệt vời và tinh thần đồng đội của họ.

  • The mountaineer recommended the route unreservedly, confident that it was safe and rewarding.

    Người leo núi đã giới thiệu tuyến đường này một cách vô tư, tin tưởng rằng nó an toàn và bổ ích.

  • The chef served the dish unreservedly, inviting everyone to savor its exquisite flavor.

    Đầu bếp phục vụ món ăn một cách thoải mái, mời mọi người thưởng thức hương vị tinh tế của nó.

  • The doctor assured the patient that the treatment would work unreservedly, explaining the benefits and potential side effects.

    Bác sĩ đảm bảo với bệnh nhân rằng phương pháp điều trị này sẽ có hiệu quả hoàn toàn, đồng thời giải thích những lợi ích và tác dụng phụ tiềm ẩn.

  • The entrepreneur announced the investment opportunity unreservedly, promising substantial returns.

    Doanh nhân này đã công bố cơ hội đầu tư một cách không chút do dự, hứa hẹn lợi nhuận đáng kể.

  • The artist exhibited her work unreservedly, welcoming anyone to view and critique it.

    Nghệ sĩ đã trưng bày tác phẩm của mình một cách vô tư, chào đón bất kỳ ai đến xem và phê bình.

  • The scientist presented her findings unreservedly, acknowledging any areas of uncertainty while remaining confident in the overall results.

    Nhà khoa học đã trình bày những phát hiện của mình một cách thẳng thắn, thừa nhận mọi điểm chưa chắc chắn nhưng vẫn tự tin vào kết quả chung.