Định nghĩa của từ loudly

loudlyadverb

ầm ĩ, inh ỏi

/ˈlaʊdli/

Định nghĩa của từ undefined

"Loudly" là trạng từ được hình thành từ tính từ "loud". Nguồn gốc của "loud" là tiếng Anh cổ "hlūd", nghĩa là "âm thanh cao" hoặc "rõ ràng". Từ này có thể liên quan đến từ tiếng Đức nguyên thủy "hlūda", và cuối cùng bắt nguồn từ tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "kleu-", nghĩa là "nghe" hoặc "gọi to". Hậu tố "ly" trong "loudly" là hậu tố trạng từ phổ biến trong tiếng Anh, chỉ cách thức hoặc cách thức.

Tóm Tắt

type phó từ

meaningầm ĩ, inh ỏi

meaningnhiệt liệt, kịch liệt (ca ngợi, phản kháng)

meaningsặc sỡ, loè loẹt (màu sắc)

namespace
Ví dụ:
  • The clock struck midnight loudly, echoing through the empty streets.

    Tiếng đồng hồ điểm nửa đêm vang vọng khắp những con phố vắng tanh.

  • The fire truck's siren blared loudly, signaling an urgent need for assistance.

    Tiếng còi xe cứu hỏa rú lên inh ỏi, báo hiệu nhu cầu hỗ trợ khẩn cấp.

  • The salesperson aggressively pitched the product, loudly touting its benefits.

    Nhân viên bán hàng tích cực chào hàng sản phẩm, ca ngợi những lợi ích của nó.

  • The children's laughter rang out loudly as they played in the park.

    Tiếng cười của trẻ em vang lên rất to khi chúng chơi đùa trong công viên.

  • The waves crashed against the shore loudly, drowning out all other sounds.

    Tiếng sóng biển đập vào bờ ầm ầm, át đi mọi âm thanh khác.

  • The dog barked loudly, alerting its owner of an intruder.

    Con chó sủa rất to để cảnh báo chủ nhân về kẻ đột nhập.

  • The music blasted loudly from the alley, drawing a crowd of partygoers.

    Tiếng nhạc vang lên rất to từ con hẻm, thu hút một đám đông người dự tiệc.

  • The construction workers shouted loudly to communicate over the noise of their machinery.

    Những công nhân xây dựng hét lớn để giao tiếp át tiếng ồn của máy móc.

  • The politician gave a rousing speech, her voice booming loudly through the microphone.

    Nữ chính trị gia đã có bài phát biểu đầy nhiệt huyết, giọng nói của bà vang vọng qua micro.

  • The machinery in the factory hummed loudly, filling the workspace with a constant drone.

    Tiếng máy móc trong nhà máy kêu ầm ĩ, khiến không gian làm việc tràn ngập tiếng ồn không ngừng.