Định nghĩa của từ uncomfortable

uncomfortableadjective

khó chịu, không tiện lợi

/ʌnˈkʌmf(ə)təbl/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "uncomfortable" là một từ ghép, được hình thành bằng cách kết hợp tiền tố "un-" có nghĩa là "not" với tính từ "comfortable". Bản thân "Comfortable" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "comfortabill", phát triển từ tiếng Pháp cổ "confortable", có nghĩa là "làm mạnh hơn". Gốc của "comfortable" nằm trong tiếng Latin "comfortare", có nghĩa là "làm mạnh hơn", cho thấy rằng việc thoải mái ban đầu ngụ ý cảm giác về sức mạnh thể chất hoặc tinh thần. Do đó, "uncomfortable" có nghĩa là "không làm mạnh hơn" hoặc "không mang lại cảm giác dễ chịu về thể chất hoặc tinh thần".

Tóm Tắt

type tính từ

meaningbất tiện, không tiện

meaningkhông thoải mái; bực bội, khó chịu

exampleto feel uncomfortable: cảm thấy bực bội khó chịu

exampleto make things uncomfortable for: gây phiền phức cho

meaninglo lắng

namespace

not letting you feel physically comfortable; unpleasant to wear, sit on, etc.

không để bạn cảm thấy thoải mái về mặt thể chất; khó chịu khi mặc, ngồi trên, v.v.

Ví dụ:
  • uncomfortable shoes

    giày không thoải mái

  • The headphones can be uncomfortable to wear.

    Tai nghe có thể gây khó chịu khi đeo.

  • I couldn't sleep because the bed was so uncomfortable.

    Tôi không thể ngủ được vì giường quá khó chịu.

  • I find these chairs incredibly uncomfortable.

    Tôi thấy những chiếc ghế này vô cùng khó chịu.

Từ, cụm từ liên quan

not feeling physically relaxed, warm, etc.

không cảm thấy thoải mái về thể chất, ấm áp, v.v.

Ví dụ:
  • I was sitting in an extremely uncomfortable position.

    Tôi đang ngồi trong một tư thế cực kỳ khó chịu.

  • It was uncomfortable to walk for long periods of time.

    Thật khó chịu khi phải đi bộ trong thời gian dài.

  • She still finds it uncomfortable to stand without support.

    Cô vẫn cảm thấy không thoải mái khi đứng mà không có sự hỗ trợ.

  • Sharp stones on the path made walking barefoot rather uncomfortable.

    Những viên đá sắc nhọn trên đường khiến việc đi chân trần khá khó chịu.

Từ, cụm từ liên quan

anxious, embarrassed or afraid and unable to relax; making you feel like this

lo lắng, xấu hổ hoặc sợ hãi và không thể thư giãn; khiến bạn cảm thấy như thế này

Ví dụ:
  • He looked distinctly uncomfortable when the subject was mentioned.

    Anh ấy trông có vẻ không thoải mái khi đề cập đến chủ đề này.

  • She felt uncomfortable with the way George looked at her.

    Cô cảm thấy không thoải mái với cách George nhìn cô.

  • They are uncomfortable with the idea of a military assault.

    Họ không thoải mái với ý tưởng về một cuộc tấn công quân sự.

  • The thought made her even more uncomfortable.

    Ý nghĩ đó càng khiến cô khó chịu hơn.

  • There was an uncomfortable silence.

    Có một sự im lặng khó chịu.

  • She was always a little uncomfortable about being photographed.

    Cô ấy luôn cảm thấy hơi khó chịu khi bị chụp ảnh.

  • They are uncomfortable about the compromises they have made.

    Họ không thoải mái về những thỏa hiệp mà họ đã thực hiện.

  • The film is often very uncomfortable to watch.

    Phim nhiều khi xem rất khó chịu.

  • It is very uncomfortable to have to admit that we might share some responsibility for the situation.

    Thật khó chịu khi phải thừa nhận rằng chúng ta có thể chia sẻ một số trách nhiệm về tình huống này.

Ví dụ bổ sung:
  • A few remain highly uncomfortable with the idea of same-sex marriage.

    Một số vẫn rất khó chịu với ý tưởng về hôn nhân đồng giới.

  • He started to get a bit uncomfortable as the conversation continued.

    Anh ấy bắt đầu cảm thấy hơi khó chịu khi cuộc trò chuyện tiếp tục.

  • I noticed that Elisa was suddenly uncomfortable and blushing.

    Tôi nhận thấy Elisa đột nhiên cảm thấy khó chịu và đỏ mặt.

  • Planners seem a little uncomfortable with the current government guidelines.

    Các nhà quy hoạch có vẻ hơi khó chịu với những hướng dẫn hiện hành của chính phủ.

  • She was a little uncomfortable about this situation.

    Cô có chút khó chịu trước tình huống này.

Từ, cụm từ liên quan

unpleasant or difficult to deal with

khó chịu hoặc khó giải quyết

Ví dụ:
  • an uncomfortable fact

    một sự thật khó chịu

  • I had the uncomfortable feeling that it was my fault.

    Tôi có cảm giác khó chịu rằng đó là lỗi của tôi.

  • Her letter was an uncomfortable reminder of responsibilities I preferred to forget about.

    Lá thư của cô ấy là một lời nhắc nhở khó chịu về những trách nhiệm mà tôi muốn quên đi.