Định nghĩa của từ undeterred

undeterredadjective

không nao núng

/ˌʌndɪˈtɜːd//ˌʌndɪˈtɜːrd/

Từ "undeterred" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "und" có nghĩa là "not" và "deterri" có nghĩa là "làm sợ" hoặc "ngăn cản". Vào thế kỷ 15, tính từ "undeterred" xuất hiện, có nghĩa là "không ngăn cản" hoặc "không ngăn cản" làm điều gì đó. Trong tiếng Anh hiện đại, "undeterred" thường mô tả một ai đó hoặc một cái gì đó tiếp tục hành động hoặc tồn tại bất chấp những trở ngại, thách thức hoặc thất bại. Ví dụ, một vận động viên có thể nói rằng họ không nản lòng trước chấn thương của mình và sẽ tiếp tục tập luyện và thi đấu. Gốc từ tiếng Latin của từ này truyền tải ý tưởng về sự chống lại việc sợ hãi hoặc nản lòng, phù hợp với ý nghĩa đương đại của từ này.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(: by) không bị ngăn chặn, không ngã lòng, không nao núng

namespace
Ví dụ:
  • Despite facing numerous setbacks and failures, Sarah remained undeterred in her pursuit of success in the music industry.

    Mặc dù phải đối mặt với nhiều trở ngại và thất bại, Sarah vẫn không nao núng trên con đường theo đuổi thành công trong ngành công nghiệp âm nhạc.

  • The police couldn't seem to catch the notorious thief, but the detective refused to be undeterred and continued the investigation with determination.

    Cảnh sát dường như không thể bắt được tên trộm khét tiếng, nhưng thám tử vẫn không nản lòng và tiếp tục cuộc điều tra với quyết tâm cao độ.

  • The fierce winds and heavy rain couldn't dampen the spirits of the marathon runners, who remained undeterred and crossed the finish line with pride.

    Những cơn gió mạnh và mưa lớn không thể làm giảm tinh thần của những người chạy marathon, những người vẫn không nao núng và về đích một cách đầy tự hào.

  • The athlete failed to break the record in her first few attempts, but her persistence and unwavering determination have left her undeterred and she will undoubtedly achieve her goal soon.

    Nữ vận động viên này đã không phá được kỷ lục trong những lần thử đầu tiên, nhưng sự kiên trì và quyết tâm không lay chuyển đã giúp cô không hề nao núng và chắc chắn cô sẽ sớm đạt được mục tiêu của mình.

  • Despite the uncertainty and market volatility, the entrepreneur continued to invest and expand his business ventures, remaining undeterred by the economic downturn.

    Bất chấp sự bất ổn và biến động của thị trường, doanh nhân này vẫn tiếp tục đầu tư và mở rộng các dự án kinh doanh của mình, không hề nao núng trước suy thoái kinh tế.

  • The SD card fell out of the camera while shooting, but the videographer didn't let it deter her and quickly changed the memory card and continued filming with ease.

    Thẻ SD rơi ra khỏi máy ảnh trong lúc quay, nhưng người quay phim không để điều đó làm mình nản lòng mà nhanh chóng thay thẻ nhớ và tiếp tục quay phim một cách dễ dàng.

  • The chef was faced with a sudden loss of supplies, but rather than panic, he remained unfazed and creative. He came up with new recipes and managed to turn the crisis into an opportunity, undeterred by the setback.

    Người đầu bếp phải đối mặt với tình trạng mất nguồn cung cấp đột ngột, nhưng thay vì hoảng loạn, ông vẫn bình tĩnh và sáng tạo. Ông đã nghĩ ra những công thức nấu ăn mới và xoay xở để biến cuộc khủng hoảng thành cơ hội, không hề nao núng trước thất bại.

  • When the singer abruptly left the band, the other members could've given up, but they refused to be undeterred and carried on making music, eventually finding a new lead vocalist.

    Khi ca sĩ đột ngột rời khỏi ban nhạc, các thành viên khác đã có thể từ bỏ, nhưng họ đã không nản lòng và tiếp tục sáng tác nhạc, cuối cùng đã tìm được một ca sĩ chính mới.

  • The astronaut encountered a glitch in the spacecraft's navigation system, but she didn't let it deter her, relying on her expertise and quick thinking to safely guide the spacecraft back to Earth.

    Phi hành gia đã gặp phải trục trặc trong hệ thống dẫn đường của tàu vũ trụ, nhưng cô không để điều đó ngăn cản mình, dựa vào chuyên môn và tư duy nhanh nhạy của mình để điều khiển tàu vũ trụ trở về Trái Đất một cách an toàn.

  • The sales executive faced numerous rejections before finally landing a lucrative deal, but her persistence and unwavering determination have left her undeterred and she will undoubtedly achieve similar successes in the future.

    Giám đốc bán hàng đã phải đối mặt với nhiều lời từ chối trước khi cuối cùng đạt được một thỏa thuận béo bở, nhưng sự kiên trì và quyết tâm không lay chuyển đã giúp cô không nao núng và chắc chắn sẽ đạt được những thành công tương tự trong tương lai.