Định nghĩa của từ unbowed

unbowedadjective

không cúi đầu

/ˌʌnˈbaʊd//ˌʌnˈbaʊd/

Từ "unbowed" có nguồn gốc từ thế kỷ 14, khi lần đầu tiên nó được sử dụng như một tính từ để mô tả một cái gì đó hoặc một ai đó không bị cong hoặc uốn cong. Thuật ngữ này bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "on" có nghĩa là "not" và "boged" có nghĩa là "bent" hoặc "curved". Theo nghĩa này, "unbowed" có nghĩa là một cái gì đó chống lại việc bị cong hoặc uốn cong, thường theo nghĩa vật lý. Vào thế kỷ 17, từ này mang nghĩa bóng hơn, mô tả một người không khuất phục, kiên định và kiên cường trước nghịch cảnh hoặc sự phản đối. Ví dụ, một người vẫn "unbowed" trước những lời chỉ trích hoặc nghịch cảnh là người vẫn mạnh mẽ, tự tin và không lay chuyển trong niềm tin của mình. Ngày nay, từ "unbowed" thường được dùng để mô tả một người đã đối mặt với thử thách hoặc khó khăn bằng lòng dũng cảm, quyết tâm và tinh thần kiên định.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông cúi, không khòm

meaningbất khuất

namespace
Ví dụ:
  • Despite the harsh criticism from the media, the politician remained unbowed and continued to defend their policies.

    Bất chấp sự chỉ trích gay gắt từ giới truyền thông, chính trị gia này vẫn không hề nao núng và tiếp tục bảo vệ chính sách của mình.

  • The football team, down by two goals, refused to be unbowed and fought hard to regain control of the game.

    Đội bóng đá, bị dẫn trước hai bàn, đã quyết tâm không chịu khuất phục và chiến đấu hết mình để giành lại quyền kiểm soát trận đấu.

  • The musician faced accusations of plagiarism, but she remained unbowed and continued to perform and create new music.

    Nữ nhạc sĩ này đã phải đối mặt với những cáo buộc đạo nhạc, nhưng cô vẫn không nao núng và tiếp tục biểu diễn và sáng tác nhạc mới.

  • The student, feeling overwhelmed by the difficulty of the math exam, resolved to remain unbowed and press on until the end.

    Cảm thấy choáng ngợp trước độ khó của bài thi toán, cậu học sinh quyết tâm không nản lòng và tiếp tục làm bài cho đến khi kết thúc.

  • The actor faced intense scrutiny during the premiere of his new movie, but he remained unbowed and humbly accepted the compliments and criticisms.

    Nam diễn viên đã phải đối mặt với sự giám sát chặt chẽ trong buổi ra mắt bộ phim mới của mình, nhưng anh vẫn không hề nao núng và khiêm tốn chấp nhận những lời khen ngợi và chỉ trích.

  • The athlete, a four-time world champion, remained unbowed in the face of injury and returned to competition with renewed vigor.

    Vận động viên bốn lần vô địch thế giới này vẫn không hề nao núng trước chấn thương và trở lại thi đấu với sức sống mới.

  • The scientist, facing a daunting challenge in her research, was determined to remain unbowed and work tirelessly towards a breakthrough.

    Nhà khoa học, khi đối mặt với thách thức to lớn trong nghiên cứu của mình, đã quyết tâm không nản lòng và làm việc không mệt mỏi để đạt được bước đột phá.

  • The activist, facing jail time for her protests, remained unbowed and continued to fight for a cause she believed in.

    Nhà hoạt động này, người đang phải đối mặt với án tù vì các cuộc biểu tình của mình, vẫn không khuất phục và tiếp tục đấu tranh cho một mục đích mà bà tin tưởng.

  • The artist, intimidated by the popularity of her contemporaries, remained unbowed and continued to create from the heart.

    Người nghệ sĩ, mặc dù bị đe dọa bởi sự nổi tiếng của những người cùng thời, vẫn không nao núng và tiếp tục sáng tạo từ trái tim.

  • The politician, facing a daunting re-election campaign, remained unbowed and continued to connect with voters and share his vision.

    Vị chính trị gia, đang phải đối mặt với chiến dịch tái tranh cử đầy khó khăn, vẫn không nao núng và tiếp tục kết nối với cử tri và chia sẻ tầm nhìn của mình.