Định nghĩa của từ unacquainted

unacquaintedadjective

không quen biết

/ˌʌnəˈkweɪntɪd//ˌʌnəˈkweɪntɪd/

Từ "unacquainted" có nguồn gốc từ thuật ngữ tiếng Anh trung đại "acquaunted", bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "acquant" có nghĩa là "acquainted" hoặc "quen thuộc với". Thuật ngữ này được những người nói tiếng Anh trung đại sử dụng để chỉ trạng thái quen thuộc hoặc hiểu biết về một người, địa điểm hoặc sự vật. Khi cần dùng từ trái nghĩa với "acquainted" để chỉ sự thiếu quen thuộc, những người nói tiếng Anh trung đại đã tạo ra dạng phủ định "unacquainted," được tạo ra bằng cách thêm tiền tố phủ định "un-" trước "acquainted". Phủ định này tương tự như các thuật ngữ tiếng Anh trung đại khác được hình thành bằng cách thêm tiền tố "un-" để chỉ nghĩa ngược lại, chẳng hạn như "unalive" nghĩa là "không còn sống" hoặc "unwise" nghĩa là "không khôn ngoan". Theo thời gian, việc sử dụng "unacquainted" trở nên phổ biến hơn và nó phát triển thành dạng hiện đại trong tiếng Anh. Ngày nay, từ "unacquainted" vẫn thường được sử dụng để mô tả trạng thái không có kiến ​​thức hoặc kinh nghiệm trước đó về ai đó hoặc điều gì đó.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông biết

exampleunacquainted with something: không biết việc gì

meaningkhông quen biết

exampleunacquainted with someone: không quen biết ai

namespace
Ví dụ:
  • I am unacquainted with the new CEO of our company as I have not had the opportunity to meet her yet.

    Tôi chưa quen biết CEO mới của công ty chúng tôi vì tôi chưa có cơ hội gặp bà ấy.

  • The sales representative introduced himself to the potential client, who was unacquainted with the company's products.

    Nhân viên bán hàng giới thiệu bản thân với khách hàng tiềm năng, người chưa biết gì về sản phẩm của công ty.

  • I'm not unacquainted with the concept of financial spreadsheets, but I'm not quite an expert either.

    Tôi không xa lạ với khái niệm bảng tính tài chính, nhưng tôi cũng không phải là chuyên gia.

  • The two strangers sitting next to each other on the plane were unacquainted and hadn't spoken a word to each other.

    Hai người lạ ngồi cạnh nhau trên máy bay đều không quen biết và chưa nói với nhau một lời nào.

  • The neighbor greeting the newcomer was unacquainted with the family's name, as they had only just moved in.

    Người hàng xóm chào đón người mới đến không biết tên gia đình đó vì họ vừa mới chuyển đến.

  • For years, the two celebrities remained unacquainted, but eventually, they crossed paths at an awards ceremony.

    Trong nhiều năm, hai người nổi tiếng này không hề quen biết nhau, nhưng cuối cùng, họ đã gặp nhau tại một lễ trao giải.

  • The detective questioned the witness, who was unacquainted with the murder and had not seen a thing.

    Thám tử đã thẩm vấn nhân chứng, người này không biết gì về vụ giết người và không nhìn thấy bất cứ điều gì.

  • The traveler was unacquainted with the customs of the foreign land she visited, causing some misunderstandings along the way.

    Người lữ hành không quen thuộc với phong tục của vùng đất xa lạ mà cô đến thăm, gây ra một số hiểu lầm trên đường đi.

  • Manny, who was unacquainted with the complex recipe, followed the instructions closely to achieve the perfect result.

    Manny, người không quen với công thức phức tạp này, đã làm theo hướng dẫn một cách chặt chẽ để đạt được kết quả hoàn hảo.

  • As it turned out, the strangers who shared a cab after work were unacquainted, but they ended up having a lot in common and struck up a conversation.

    Hóa ra, những người lạ đi chung xe taxi sau giờ làm việc không hề quen biết nhau, nhưng cuối cùng họ lại có nhiều điểm chung và bắt đầu trò chuyện.