tính từ
(thuộc) nước ngoài, từ nước ngoài, ở nước ngoài
foreign languagers: tiếng nước ngoài
foreign trade: ngoại thương
foreign affairs: việc ngoại giao
xa lạ; ngoài, không thuộc về
this is foreign to the subject: cái đó không thuộc vào vấn đề
(y học) ngoài, lạ
a foreign body: vật lạ, vật ngoài