Định nghĩa của từ unconnected

unconnectedadjective

không kết nối

/ˌʌnkəˈnektɪd//ˌʌnkəˈnektɪd/

"Unconnected" là sự kết hợp của tiền tố "un-" có nghĩa là "not" và tính từ "connected". "Connected" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "connecter", cuối cùng bắt nguồn từ tiếng Latin "con" (cùng nhau) và "nectere" (để ràng buộc hoặc buộc). Do đó, "unconnected" theo nghĩa đen có nghĩa là "không liên kết với nhau" hoặc "không kết nối". Nó biểu thị sự thiếu kết nối, mối quan hệ hoặc sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các sự vật hoặc con người.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông có quan hệ, không có liên quan

meaningkhông mạch lạc, rời rạc

exampleunconnected ideas: những ý kiến rời rạc

typeDefault

meaningkhông liên thông

namespace
Ví dụ:
  • The detective found that the victim's death was completely unconnected to any past crimes or investigations.

    Thám tử phát hiện cái chết của nạn nhân hoàn toàn không liên quan đến bất kỳ tội ác hay cuộc điều tra nào trong quá khứ.

  • Despite their close proximity, the two towns are completely unconnected in terms of transportation and infrastructure.

    Mặc dù nằm gần nhau, hai thị trấn này hoàn toàn không có sự kết nối về mặt giao thông và cơ sở hạ tầng.

  • The witness reported seeing a man leave the scene of the crime, but he couldn't provide any identifying details because the suspect was completely unconnected to anyone in the area.

    Nhân chứng cho biết đã nhìn thấy một người đàn ông rời khỏi hiện trường vụ án, nhưng anh ta không thể cung cấp bất kỳ thông tin nhận dạng nào vì nghi phạm hoàn toàn không có mối liên hệ nào với bất kỳ ai trong khu vực.

  • The company's financial woes were found to be entirely unconnected to any external factors or market conditions.

    Những khó khăn về tài chính của công ty được xác định là hoàn toàn không liên quan đến bất kỳ yếu tố bên ngoài hoặc điều kiện thị trường nào.

  • Despite sharing the same school and extracurricular activities, the two students appeared to be completely unconnected outside of academic circles.

    Mặc dù học cùng trường và tham gia cùng các hoạt động ngoại khóa, hai học sinh này dường như hoàn toàn không có mối liên hệ nào ngoài các hoạt động học thuật.

  • The police were unable to draw any conclusions about the motive for the kidnapping as there was no evidence to suggest any unconnected individuals or circumstances.

    Cảnh sát không thể đưa ra bất kỳ kết luận nào về động cơ của vụ bắt cóc vì không có bằng chứng cho thấy có bất kỳ cá nhân hay hoàn cảnh nào không liên quan.

  • The family on vacation had no contact with any locals or other visitors in the area, making it completely unconnected to the recent spate of pickpocketings.

    Gia đình đi nghỉ không hề liên lạc với bất kỳ người dân địa phương hay du khách nào trong khu vực, khiến chuyến đi hoàn toàn không liên quan đến tình trạng móc túi gần đây.

  • The chef's cooking prowess had no correlation to any other areas of expertise or prior experiences, making it completely unconnected to his occupation or education.

    Tài nấu nướng của đầu bếp không liên quan đến bất kỳ lĩnh vực chuyên môn hoặc kinh nghiệm trước đó nào khác, khiến nó hoàn toàn không liên quan đến nghề nghiệp hoặc trình độ học vấn của anh ta.

  • Although passersby initially raised concerns about the person's erratic behavior, it was later determined that the individual was suffering from a mental illness and was completely unconnected to any criminal activity.

    Mặc dù ban đầu những người qua đường tỏ ra lo ngại về hành vi thất thường của người này, nhưng sau đó người ta xác định rằng người này đang mắc bệnh tâm thần và hoàn toàn không liên quan đến bất kỳ hoạt động tội phạm nào.

  • The victim's family reported no prior conflicts or unusual business dealings that could shed light on the crime, leaving the investigation completely unconnected to any past incidents or individuals.

    Gia đình nạn nhân cho biết không có xung đột hay giao dịch kinh doanh bất thường nào trước đó có thể làm sáng tỏ vụ án, khiến cuộc điều tra hoàn toàn không liên quan đến bất kỳ sự cố hay cá nhân nào trong quá khứ.