Định nghĩa của từ uninitiated

uninitiatedadjective

chưa được khai sáng

/ˌʌnɪˈnɪʃieɪtɪd//ˌʌnɪˈnɪʃieɪtɪd/

Từ "uninitiated" có nguồn gốc từ tiếng Latin "initiare", có nghĩa là "bắt đầu" hoặc "khởi đầu". Thuật ngữ "initiate" xuất hiện vào thế kỷ 14 và ban đầu dùng để chỉ hành động bắt đầu hoặc giới thiệu ai đó về một chủ đề, vị trí hoặc hoạt động cụ thể. Theo thời gian, từ trái nghĩa "uninitiated" đã phát triển, mô tả một người không có kiến ​​thức hoặc kinh nghiệm trong một lĩnh vực hoặc hoạt động cụ thể. Vào thế kỷ 17, thuật ngữ này bắt đầu mang nghĩa là không quen thuộc hoặc thiếu kinh nghiệm với các hoạt động tâm linh hoặc huyền bí, thường ám chỉ sự thiếu hiểu biết hoặc nhận thức. Ngày nay, "uninitiated" thường được sử dụng để mô tả một người mới làm quen với một bối cảnh, ý tưởng hoặc hoạt động cụ thể, nhấn mạnh đến việc họ thiếu kiến ​​thức hoặc kinh nghiệm trước đó.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông được tập cho quen, không quen, không thạo

namespace
Ví dụ:
  • The uninitiated crowd gazed in awe as the conductor raised his baton and signaled the start of the symphony.

    Đám đông không quen biết đã kinh ngạc nhìn người nhạc trưởng giơ đũa chỉ huy lên và ra hiệu bắt đầu bản giao hưởng.

  • Emily, being an uninitiated skier, struggled to navigate the icy slopes and keep her balance.

    Là một người trượt tuyết chưa có kinh nghiệm, Emily gặp khó khăn khi di chuyển trên những con dốc băng giá và giữ thăng bằng.

  • The uninitiated viewers were perplexed by the surrealistic paintings hanging in the contemporary art gallery.

    Những người xem chưa có kinh nghiệm đã rất bối rối trước những bức tranh siêu thực treo trong phòng trưng bày nghệ thuật đương đại.

  • During his first day on the job, the uninitiated employee felt overwhelmed by the complexity of the financial industry.

    Vào ngày đầu tiên đi làm, nhân viên chưa có kinh nghiệm này cảm thấy choáng ngợp trước sự phức tạp của ngành tài chính.

  • The uninitiated chef cautiously followed the recipe, unsure if she would be able to master the intricate techniques required for the dish.

    Người đầu bếp chưa có kinh nghiệm đã thận trọng làm theo công thức, không chắc liệu mình có thể nắm vững các kỹ thuật phức tạp cần thiết cho món ăn này hay không.

  • The uninitiated traveler found himself hopelessly lost in the labyrinthine streets of the old town.

    Lữ khách thiếu kinh nghiệm thấy mình lạc lối một cách tuyệt vọng giữa những con phố quanh co của khu phố cổ.

  • The uninitiated golfer teetered precariously on the edge of the green, unsure whether to putt or pitch.

    Người chơi golf chưa có kinh nghiệm loạng choạng đứng trên mép bãi cỏ xanh, không biết nên đánh bóng hay đánh bóng.

  • The uninitiated hiker hesitated at the steep ascent, his heart pounding in his chest.

    Người đi bộ đường dài chưa quen do dự khi đi lên dốc, tim đập thình thịch trong lồng ngực.

  • The uninitiated driver nervously gripped the steering wheel, his knuckles turning white as he made his way through the chaotic city streets.

    Người lái xe thiếu kinh nghiệm lo lắng nắm chặt vô lăng, các đốt ngón tay trở nên trắng bệch khi anh ta lái xe qua những con phố hỗn loạn của thành phố.

  • The uninitiated pianist tentatively pressed the keys on the instrument, uncertain whether the notes would resonate with the intended melody.

    Người nghệ sĩ piano chưa có kinh nghiệm này thận trọng nhấn các phím đàn, không chắc liệu các nốt nhạc có cộng hưởng với giai điệu mong muốn hay không.

Từ, cụm từ liên quan

All matches