tính từ
không báo trước
không báo trước
/ˌʌnəˈnaʊnst//ˌʌnəˈnaʊnst/Từ "unannounced" có nguồn gốc từ thế kỷ 15. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "un" có nghĩa là "not" và "annunciat" có nghĩa là "thông báo" hoặc "tuyên bố". Từ ban đầu có nghĩa là "không được tuyên bố" hoặc "không được nêu trước", và được sử dụng để mô tả điều gì đó đột ngột, bất ngờ hoặc không được chú ý. Vào thế kỷ 16, từ này mang nghĩa là "không được thông báo trước" hoặc "không có cảnh báo", ngụ ý rằng một điều gì đó đã được thực hiện hoặc đến mà không có thông báo trước. Cảm giác đột ngột và bất ngờ này vẫn tồn tại trong từ này cho đến ngày nay và thường được sử dụng để mô tả các sự kiện, chuyến thăm hoặc sự xuất hiện bất ngờ. Trong suốt lịch sử của mình, "unannounced" đã thể hiện một mô hình nhất quán khi ám chỉ điều gì đó xảy ra mà không có thông báo trước và ý nghĩa của nó được hình thành bởi ý tưởng về sự đột ngột và bất ngờ.
tính từ
không báo trước
Người trông trẻ đến nhà mà không báo trước, khiến bố mẹ đứa trẻ trở nên bất ngờ.
Cô quyết định gây bất ngờ cho bạn mình bằng một chuyến viếng thăm không báo trước sau nhiều tuần không nghe tin tức gì từ bạn.
Cảnh sát đã đột nhập vào tòa nhà mà không báo trước và bắt quả tang bọn tội phạm.
Anh ấy tình cờ đến dự bữa tiệc mà không báo trước và đang tận hưởng sự kiện bất ngờ này.
Lời mời bị thất lạc trong quá trình gửi thư, khiến khách mời phải đến dự đám cưới mà không báo trước.
Tổng giám đốc điều hành đã xuất hiện bất ngờ tại cuộc họp của công ty và có bài phát biểu đầy sức mạnh.
Bác sĩ đã đến thăm nhà bệnh nhân mà không báo trước.
Cô nhận được một cuộc gọi điện thoại bất ngờ từ bạn trai cũ khiến cô cảm thấy bất an.
Anh quyết định đến nơi làm việc của bạn gái mà không báo trước, hy vọng sẽ làm cô ấy bất ngờ.
Nhân chứng này đã xuất hiện bất ngờ tại phiên tòa và cung cấp thông tin quan trọng cho bên bào chữa.